ho trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hầu như tất cả với sốt kinh nghiệm Legionnaires ‘, trong khi khoảng một nửa có ho có đờm, ho và một phần ba ra máu hoặc đờm có máu.

Almost all experience fever, while around half have cough with sputum, and one-third cough up blood or bloody sputum.

WikiMatrix

Toi se goi ho ngay mai.

I’ll call them tomorrow when I return home.

tatoeba

Tôi thấy rằng Ho– jin của tôi vẫn còn ngủ.

I see that my Ho– jin is still sleeping.

QED

Ho– jin cho biết ông là may mắn có một người anh như tôi.

Ho– jin said he’s lucky to have a brother like me.

QED

Ngày 18 tháng 9 năm 1764, lô đất này đã được mua về tay một số cư dân địa phương, với mục đích xây dựng một nhà thờ Giáo hội Luther, ho mua căn nhà này từ tay gã George Fisher, người khai phá nên Middletown, với giá rẻ mạt là 7 shilling và 6 pence, cùng với một hợp đồng thuê đất hàng năm và phai trả bằng lúa mì.

On September 18, 1764, with the intent of constructing a Lutheran church, a plot of land was purchased by some local residents from George Fisher, founder of Middletown, for 7 shillings and 6 pence, along with an annual rent of one grain of wheat .

WikiMatrix

Tôi chắc chắn là một người hay ho, nhưng không phải là một người tốt.

I definitely am a cool guy, but not a good guy .

QED

Thật nhiều chuyện hay ho còn mẹ thì ngồi đây thật vô ích.

Outside it going here and I feel so useless.

OpenSubtitles2018. v3

Và bởi vì chúng ta có những biểu đồ hay ho này, chúng ta có thể đo đạc nhiều thứ

And because we have these nice charts, we can measure things .

QED

Sau khi chia tay, Min-jeong thôi dạy ở trường đầy kỹ niệm của Yoon-ho và chuyển về quê dạy ở trường trung học cơ sở dành cho nữ sinh .

Following the break up, Min-jeong resigns the school much to Yoon-ho ‘s sorrow and moves to the country to work in an all-girls middle school .

EVBNews

Trong suốt 2 tuần vừa qua, lịch trình của Yoo Mi ho dường như không có gì thay đổi.

During the past 2 weeks, YOO Mi-ho kept a regular schedule.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có vài thứ hay ho đây.

I’ve got something better.

OpenSubtitles2018. v3

Vào năm 1948, chiếc tàu sân bay lần đầu tiên được nhận một phân đội máy bay trực thăng đa dụng HO3S-1, và tham gia một cuộc tập trận hạm đội mang tên Chiến dịch Frigid tại vùng biển Bắc Đại Tây Dương.

In 1948, the carrier was equipped with its first helicopter detachment of HO3S-1 utility helicopters, and participated in a fleet exercise, Operation Frigid, in the North Atlantic .

WikiMatrix

Vẫn còn ho.

Still have the cough.

OpenSubtitles2018. v3

Cô không tức về chuyện đó cô tức vì tôi đã ho ra máu lên người cô.

You’re not pissed about this, you’re mad because I coughed blood on you.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ là Trung tâm Thương mại Thế giới (TTTMTG), bằng cách không mấy hay ho, mang kiến trúc vào trung tâm chú ý bằng một cách mà tôi nghĩ mọi người đã không nghĩ tới trong thời gian dài, và làm nó thành chủ để thường xuyên được nhắc tới.

I think that the Trung tâm thương mại toàn cầu in, rather an unfortunate way, brought architecture into focus in a way that I don’t think people had thought of in a long time, and made it a subject for common conversation .

ted2019

Nó có thể giúp giảm phơi nhiễm bởi vì mọi người không đến văn phòng và ho vào nhau, hoặc cùng chạm vào đồ vật và lây lan các thứ qua tay.

It probably does reduce exposure because people are not coming into the office and coughing on each other, or touching common objects and sharing things via their hands.

QED

Tôi tôn trọng nhiều đến nỗi tôi hoàn toàn tránh xa ho.

I respect them so much that I completely stay away from them.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ chuyện này chả hay ho gì đâu.

I don’t think this is gonna work.

OpenSubtitles2018. v3

Trong năm 2007, Lee Chang Ho đã đề cập đến giới truyền thông rằng Rin là kì thủ được yêu thích nhất của anh bởi nhân cách đáng kính của ông.

In 2007 Lee Changho mentioned to the truyền thông that Rin is his most respected professional Go player for his respectable personality .

WikiMatrix

Hình như anh cũng chẳng hay ho gì hơn.

Not like you did any better.

OpenSubtitles2018. v3

Hank, đùa vậy không hay ho gì đâu.

that’s not funny.

OpenSubtitles2018. v3

Ha Jung-woo ra mắt với vai trò đạo diễn với phim Rollercoaster (pháp hành quốc tế với tên gọi Fasten Your Seatbelt), dựa trên kịch bản phim của riêng anh về sự tương tác hài hước giữa nhóm phi hành đoàn và các hành khách (bao gồm một ngôi sao ngạo mạn của làn sóng Hallyu do Jung Kyung-ho) thủ vai) trên một chuyến bay từ Tokyo đến Sân bay quốc tế Gimpo đang có nguy cơ bị rơi khi chiếc máy bay gặp phải một cơn bão lớn.

Ha then made his directorial debut with Rollercoaster (released internationally as Fasten Your Seatbelt), based on his own screenplay about the comic interactions between the cabin crew and passengers (including an arrogant Hallyu star played by Jung Kyung-ho) of a flight from Tokyo to Gimpo International Airport which becomes in danger of crashing when the plane hits a major storm.

WikiMatrix

Tất cả ho muốn là nói về ho.

And all they want to do is talk about themselves.

OpenSubtitles2018. v3

22 Và bấy giờ Cô Ho có người con trai tên là Nim Rốt; và Nim Rốt chịu nhường vương quốc của Cô Ho cho Su Lê, và ông này được Su Lê ưu đãi, ban cho nhiều ơn huệ lớn lao; và ông ta có quyền làm theo ý thích của mình trong vương quốc của Su Lê.

22 And now Cohor had a son who was called Nimrod; and Nimrod gave up the kingdom of Cohor unto Shule, and he did gain favor in the eyes of Shule; wherefore Shule did bestow great favors upon him, and he did do in the kingdom of Shule according to his desires.

LDS

Tựa phim ” High Kick ! ” có nhiều hàm ý, một trong đó là sự miêu tả cú đá cao của ho, một trong các nhân vật chính .

The title of the show ” High Kick ! ” has several implications, one of which is the depicted high kicks of ho, one of the main characters .

EVBNews