Học việc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh ấy học việc trong lò rèn.

He was apprenticed in the armory.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn phải làm thế khi bạn là người học việc.

Being an apprentice, you know, you do that .

QED

Tôi vào vai một nguời học việc và tôi làm việc với nguời trong nghề .

I’m an apprentice, and I work with the people who do the jobs in question.

ted2019

Người học việc của tiền bối mà. Cô đến nhà này thì cô là khách.

You’re a guest when you come to this house now .

QED

Bài Học 23: Việc Nhịn Ăn Mang Đến Các Phước Lành

Lesson 23: Fasting Brings Blessings

LDS

Về nhà ngay, giải thích với chú Arnold rằng, ngài Gwizdo không mang theo người học việc.

You go home and explain to Uncle Arnold that Lord Gwizdo does not take on apprentices.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã nhận một người học việc.

I took on an apprentice once.

OpenSubtitles2018. v3

Bố ta trở thành thợ học việc như những người con trai trước ông.

My father became an apprentice like every son before him.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang tìm học việc cho xưởng vẽ Tuscan của tôi.

I’ve been looking for an apprentice in my Tuscan studio.

OpenSubtitles2018. v3

Bà McKee không biết cách bện cỏ nhưng Laura đã học việc này trong mùa đồng Ác Liệt.

McKee did not know how to twist hay, but Laura had learned during the Hard Winter.

Literature

Panini là một người học việc để Ms.Endive, và cũng là sở hữu của Chowder.

Panini is an apprentice to Ms. Endive, and is also possessive of Chowder.

WikiMatrix

Sugg học việc cho một hãng thiết kế nội thất khi tạo trang blog “Zoella” vào tháng 2 năm 2009.

Sugg was working as an apprentice at an interior design company when she created her blog, “Zoella”, in February 2009.

WikiMatrix

Các em trai thường bắt đầu học việc ở độ tuổi từ 12 đến 15.

Boys often began their formal apprenticeship at about 12 to 15 years of age.

jw2019

Cô ấy đến học việc thôi, tên cô ấy là Liễu Phượng

She’s an apprentice, Phoenix Bleu

OpenSubtitles2018. v3

Thợ rèn học việc.

Armorer’s apprentice.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều nhân vật mới được giới thiệu, bao gồm Samson Hex, học việc của Mim và Magica.

Several new characters were introduced in these stories, including Samson Hex, an apprentice of Mim and Magica.

WikiMatrix

Cậu nghĩ nếu cậu theo học việc với ông Paddock thì cậu sẽ không còn phải đến trường.

Paddock’s apprentice, he wouldn’t have to go to school.

Literature

Học việc của anh à?

Are these your students?

OpenSubtitles2018. v3

Cả thằng nhóc học việc nữa.

So would that apprentice.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có nghĩ là sẽ học việc ở đây không?

Tell me, child, have you ever thought of studying here?

OpenSubtitles2018. v3

Anh có phải một người học việc khéo léo không?

Are you skilled as a printer?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta bắt đầu như những người học việc.

We all started as novices.

ted2019

Beavon bắt đầu sự nghiệp bóng đá với tư cách học việc ở Tottenham Hotspur.

Beavon started his football career as an apprentice with Tottenham Hotspur.

WikiMatrix

Ang học việc hả?

You’re a novice.

QED