hưởng thụ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi không thể không so sánh mình với các bạn, họ khỏe mạnh và hưởng thụ đời sống.

I could not help comparing myself with my friends —so healthy and full of life.

jw2019

Làm việc trước, hưởng thụ sau.

Work now, ass-play later.

OpenSubtitles2018. v3

Đời ngắn lắm nên cần hưởng thụ nhỉ?

Life’s just one long pussy prowl for you, isn’t it ?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy hưởng thụ đi.

Just enjoy it.

Tatoeba-2020. 08

Họ cho biết: “Chúng tôi không muốn ngồi hưởng thụ trong lúc này.

“ We do not simply want to sit back and relax now, ” they say .

jw2019

Những người tới đây hưởng thụ có vẻ như có một khiếu thẩm mỹ rất hay.

People who go in for vice seem to have very good taste about it.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta có thể nói với chúng ta: “Cuộc sống này là để hưởng thụ.

People may say to us: “Life is to be enjoyed.

jw2019

Cùng hưởng thụ nào.

With any enjoyment .

QED

Hưởng thụ chế độ ăn kiêng của mình đi nhé.

Enjoy your restricted diet.

OpenSubtitles2018. v3

Có nhiều cách để hưởng thụ sẽ xây dựng bạn chứ không làm hại bạn.

There are many ways to enjoy yourself that will build you up and not tear you down.

jw2019

Chúng ta phải kiềm chế thu nhập và văn hóa hưởng thụ của những người giàu.

We’ve got to constrain income, the bonus culture incomes at the top.

ted2019

Nghe này, sao anh không hưởng thụ món nước giải khát của anh, ok?

Look, why don’t you just enjoy your complimentary beverage, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Hedone là nhân cách hóa và nữ thần của niềm vui, hưởng thụ, và thỏa thích.

Hedone (Ancient Greek: ἡδονή) was the personification and goddess of pleasure, enjoyment, and delight.

WikiMatrix

(Không công lý, không hưởng thụ) No justice, no piece!

No justice, no piece !

ted2019

Xuống đây, hưởng thụ đi!

Come on, enjoy!

OpenSubtitles2018. v3

Một nơi cho giới quý tộc đến hưởng thụ.

A place void of torches, pitchforks, angry mobs.

OpenSubtitles2018. v3

Ít ra thì đây cũng là cách hay để hưởng thụ nốt đêm cuối đời, phải không?

Well, at the very least, this will be a good way to spend my last night alive, right?

OpenSubtitles2018. v3

Ăn, uống đụ, và hưởng thụ

Eat, drink, fuck, live.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có thể hưởng thụ cuộc sống nhưng không cần phải tuân giữ các lệnh truyền.”

I think I can have my cake and eat it too.”

LDS

Hãy hưởng thụ đời mình chừng nào còn được.

Enjoy your life while you can.

OpenSubtitles2018. v3

Một cuộc sống hưởng thụ và tội ác?

A life of leisure and sin?

OpenSubtitles2018. v3

◆ Tôi có ganh tị cái gọi là đời sống thoải mái mà người khác hưởng thụ không?

◆ Do I envy the so-called good life that others are leading?

jw2019

17 Nhưng Chúa Giê-su không đắm chìm trong lối sống hưởng thụ.

17 Yet, Jesus did not immerse himself in a life of pleasure.

jw2019

Hưởng thụ không khí trong lành.

Getting some fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu có người định giết cô, thì cô cũng nên hưởng thụ cho đã, đúng không?

Well, if someone’s trying to kill you, you might as well make the most of it, eh?

OpenSubtitles2018. v3