khách hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

cũng là khách hàng đầu tiên của tôi

My very first client

opensubtitles2

Em muốn đi gọi cho vài khách hàng không?

You wanna go call some clients or something?

OpenSubtitles2018. v3

Tivi được bật lên và trên màn hình là một khách hàng không hài lòng.

Someone turned on the TV, and there was the unhappy customer.

Literature

Doc Searls là một trong những người đồng sáng lập và thành viên hội đồng khách hàng.

Doc Searls is one of Customer Commons co-founders and board members.

WikiMatrix

Khách hàng sẽ nói gì?

What would your client say?

OpenSubtitles2018. v3

Comlux Aviation trở thành khách hàng khởi đầu thông qua đơn hàng mua 3 chiếc A318 Elite.

Comlux Aviation became the launch customer by ordering three A318 Elite aircraft.

WikiMatrix

Đừng suy đoán khách hàng là ai.

Don’t speculate on who the client is.

OpenSubtitles2018. v3

Những bìa bọc đĩa compact được trình bày để làm khách hàng mua mọi loại nhạc.

The covers of compact discs are designed to move customers to purchase all manner of musical recordings.

jw2019

Bước 2: Tương tác với khách hàng

Step 2: Engage with customers

support.google

Thành viên hội đồng quản trị là khách hàng lớn của Kissinger Associates.

Board members were major clients of Kissinger Associates.

WikiMatrix

Tuy nhiên, khách hàng đã chuyển hướng.

However, consumers have moved.

ted2019

Tôi có khách hàng khắp New York.

I have customers all over New York.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn là một khách hàng.

He was a customer.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi và bạn trai làm về dịch vụ khách hàng

By the way, my boyfriend and I do custom work.

OpenSubtitles2018. v3

Người tán tỉnh (Dangler): Dấu hiệu mà lắc lư khi khách hàng đi qua nó.

Dangler: A sign that sways when a consumer walks by it.

WikiMatrix

Và các hãng buôn khi quảng cáo nói “Chúng tôi trân trọng hứa với quí vị khách hàng”.

And business firms advertise “Our Commitment to Our Customers.”

jw2019

6-5 Cá nhân ông đã giới thiệu bao nhiêu ứng viên cho công ty khách hàng này rồi?

6-5 How many candidates have you personally placed with this client?

Literature

Điều này tránh nhiều lần để làm phiền khách hàng và quá trình thừa.

This avoids multiple times to bother customers and redundant process.

WikiMatrix

Một khách hàng, ông ta phát hiện ra chỉ còn 90 phút để sống.

A client, he just found out he has 90 minutes to live.

OpenSubtitles2018. v3

Và đừng đánh đấm trước mặt khách hàng.

And don’t fight in front of the customer.

OpenSubtitles2018. v3

Bước đầu tiên: thiết lập vị thế cốt lõi đối với khách hàng.

The first is: Take core positions with your client.

ted2019

SPH-D710 có sẵn cho khách hàng Sprint với ba màu: đen, xám titan hoặc màu trắng.

The SPH-D710 is available to Sprint customers in black, titanium grey or white.

WikiMatrix

Anh có thể là khách hàng yêu thích của tôi đấy.

You might be my new favorite client.

OpenSubtitles2018. v3

Bà ta nói danh sách khách hàng như là tài khoản lương hưu.

She said that your client list Was like your 401k.

OpenSubtitles2018. v3

Một khách hàng nói hắn đã câu được bốn kí cá pike ở ngay đây.

A client said he caught a four-kilo pike just here.

OpenSubtitles2018. v3