Khoa Quản Trị Kinh Doanh Tiếng Anh Là Gì, Cử Nhân Quản Trị Kinh Doanh
STT | Thuật ngữ | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | shorthand | tốc ký |
2 | customs clerk | nhân viên hải quan |
3 | junior accounts clerk | nhân viên kế toán tập sự |
4 | note | nhận thấy, nghi nhận |
5 | Circulation and distribution of commodity | lưu thông phân phối hàng hoá |
6 | currently | hiện hành |
7 | calendar month | tháng theo lịch |
8 | in response to | tương ứng với, phù hợp với |
9 | monetary activities | hoạt động tiền tệ |
10 | reflect | phản ánh |
11 | bleep | tiếng kêu bíp |
12 | coordinate | phối hợp, điều phối |
13 | well-being | phúc lợi |
14 | minerals | khoáng sản, khoáng chất |
15 | report | báo cáo |
16 | airfreight | hàng hoá chở bằng máy bay |
17 | decrease | giảm đi |
18 | joint venture | công ty liên doanh |
19 | deteriorate | bị hỏng |
20 | earnest money | tiền đặt cọc |
21 | substituable | có thể thay thế |
22 | seafreight | hàng chở bằng đường biển |
23 | suit | phù hợp |
24 | consumer | người tiêu dùng |
25 | pursue | mưu cầu |
26 | intend | dự định, có ý định |
27 | inelastic | không co dãn |
28 | interdependent | phụ thuộc lẫn nhau |
29 | payment in arrear | trả tiền chậm |
30 | taken literally | nghĩa đen |
31 | encourage | khuyến khích |
32 | household – goods | hàng hoá gia dụng |
33 | share | cổ phần |
34 | like | như, giống như |
35 | statement | lời tuyên bố |
36 | instalment | phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền |
37 | consignment note | vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá |
38 | increase | tăng lên |
39 | natural | thuộc tự nhiên |
40 | doubt | nghi ngờ, không tin |
41 | either…….. or | hoặc…hoặc |
42 | imply | ngụ ý, hàm ý |
43 | Micro-economic | ktế vi mô |
44 | combined transport document | vận đơn liên hiệp |
45 | Plc/public limited company | công ty hữu hạn cổ phần công khai |
46 | customs official | viên chức hải quan |
47 | airway bill | vận đơn hàng không |
48 | nature | bản chất, tự nhiên |
49 | priority | sự ưu tiên |
50 | goods | hàng hoá |
51 | memorandum | bản ghi nhớ |
52 | inflation | sự lạm phát |
53 | given | nhất định |
54 | Qty Ltd / Proprietary Limited | công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc) |
55 | invoice | hoá đơn |
56 | Home/ Foreign maket | thị trường trong nước/ ngoài nước |
57 | earn one’s living | kiếm sống |
58 | accounts department | phòng kế toán |
59 | photocopier | máy sao chụp |
60 | financial year | tài khoá |
61 | preferential duties | thuế ưu đãi |
62 | provide | cung cấp |
63 | over – production | sự sản xuất quá nhiều |
64 | maintain | duy trì, bảo dưỡng |
65 | shareholder | người góp cổ phần |
66 | export manager | trưởng phòng xuất khẩu |
67 | mortage | cầm cố, thế nợ |
68 | belong to | thuộc về ai… |
69 | assumption | giả định |
70 | steeply | rất nhanh |
71 | mode of payment | phuơng thức thanh toán |
72 | glut | sự dư thừa, thừa thãi |
73 | person Friday | nhân viên văn phòng |
74 | foodstuff | lương thực, thực phẩm |
75 | Economic cooperation | hợp tác ktế |
76 | Market economy | ktế thị trường |
77 | customs documentation | chứng từ hải quan |
78 | Surplus | thặng dư |
79 | fairly | khá |
80 | household | hộ gia đình |
81 | agent | đại lý, đại diện |
82 | bill | hoá đơn |
83 | Embargo | cấm vận |
84 | state | nói rõ, khẳng định |
85 | internal line | đường dây nội bộ |
86 | maize | ngô |
87 | tend | có xu hướng |
88 | Unregulated and competitive market | thị trường cạnh tranh không |
89 | Government is chiefly concerned with controlling inflation | Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi |
90 | guarantee | bảo hành |
91 | essential | quan trọng, thiết yếu |
92 | undertake | trải qua |
93 | throughout | trong phạm vi, khắp … |
94 | National economy | ktế quốc dân |
95 | pro-forma invoice | bản hoá đơn hoá giá |
96 | adjust | điều chỉnh |
97 | back up | ủng hộ |
98 | Macro-economic | ktế vĩ mô |
99 | handle | xử lý, buôn bán |
100 | commodity | hàng hoá |
101 | non- agricultural | không thuộc nông nghiệp |
102 | accounts clerk | nhân viên kế toán |
103 | invoice | hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả) |
104 | business firm | hãng kinh doanh |
105 | desire | mong muốn |
106 | agricultural | thuộc nông nghiệp |
107 | International economic aid | viện trợ ktế qtế |
108 | memo (memorandum) | bản ghi nhớ |
109 | confiscation | tịch thu |
110 | speculation/ speculator | đầu cơ/ người đầu cơ |
111 | Financial policies | chính sách tài chính |
112 | sharply | rất nhanh |
113 | Foreign currency | ngoại tệ |
114 | Planned economy | ktế kế hoạch |
115 | surplus wealth | chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây |
116 | transform | chuyển đổi, biến đổi, thay đổi |
117 | derive from | thu được từ |
118 | result | đưa đến, dẫn đến |
119 | mine | mỏ |
120 | exports | hàng xuất khẩu |
121 | willingness | sự bằng lòng, vui lòng |
122 | embargo | cấm vận |
123 | percentage | tỷ lệ phần trăm |
124 | price_ boom | việc giá cả tăng vọt |
125 | assistant manager | phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
126 | service | dịch vụ |
127 | assume | giả định |
128 | compare | so sánh với |
129 | depreciation | khấu hao |
130 | cause | gây ra, gây nên |
131 | liability | khoản nợ, trách nhiệm |
132 | freight forwarder | đại lý, (hãng, người) chuyển hàng |
133 | account holder | chủ tài khoản |
134 | moderate price | giá cả phải chăng |
135 | Bill of Lading | vận đơn đường biển |
136 | parallel | song song với |
137 | elastic | co dãn |
138 | correspondence | thư tín |
139 | sum-total | tổng |
140 | locally | trong nước |
141 | afford | có khả năng mua, mua được |
142 | docks | bến tàu |
143 | economic blockade | bao vây kinh tế |
144 | in order to | để |
145 | loan | vay |
146 | The openness of the economy | sự mở cử của nền ktế |
147 | equal | cân bằng |
148 | conversion | chuyển đổi (tiền, chứng khoán) |
149 | wheat | lúa mì |
150 | perishable | dễ bị hỏng |
151 | decision-making | ra quyết định |
152 | existence | sự tồn tại |
153 | purchase | mua, tậu, sắm |
154 | utility | độ thoả dụng |
155 | produce | sản xuất |
156 | be regarded as | được xem như là |
157 | in turn | lần lượt |
158 | Regulation | sự điều tiết |
159 | hoard/ hoarder | tích trữ/ người tích trữ |
160 | senior accounts clerk | kế toán trưởng |
161 | air consignment note | vận đơn hàng không |
162 | dumping | bán phá giá |
163 | farm | trang trại |
164 | tranfer | chuyển khoản |
165 | Co/company | công ty |
166 | extract | thu được, chiết xuất |
167 | insurance | bảo hiểm |
168 | customs barrier | hàng rào thuế quan |
169 | make up | tạo nên, tạo thành |
170 | make sense | có ý nghĩa, hợp lý |
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh