khu vực trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

16 Chúng ta không chỉ bày tỏ tình yêu thương đối với những người sống trong cùng khu vực.

16 Our showing love to others is not limited to those who may live in our vicinity.

jw2019

Tôi cũng đã thấy tấm lòng như vậy nơi Các Thánh Hữu ở khu vực Thái Bình Dương.

I have seen that same heart in the Saints of the Pacific.

LDS

Khí hậu của một khu vực phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là vĩ độ.

The climate of a region depends on a number of factors, especially latitude.

WikiMatrix

Australasia – Tầng Hirnant là tương đương với xấp xỉ 20% phần đỉnh của thế Bolindian khu vực.

Australasia – The Hirnantian is equal to approximately the top 20% of the regional Bolindian epoch.

WikiMatrix

Thời Rajah Humabon, khu vực này đã trở thành một trung tâm thương mại quan trọng.

During Humabon’s reign, the region had become an important trading center.

WikiMatrix

Vậy chúng ta có gì trên máy camera đường phố trong khu vực?

So what do we have on street cams in the area?

OpenSubtitles2018. v3

Từ hai phần ba đến ba phần tư dân số cư trú tại các khu vực đô thị.

Between two thirds and three quarters of the population live in urban areas.

WikiMatrix

Chỉ từ thời kỳ này, Seoul trở thành một khu vực đông dân cư hơn.

It was only from this period that Seoul became a larger settlement .

WikiMatrix

Và chẳng bao lâu nữa nó có thể đến với khu vực gần chỗ bạn.

And it might just be coming to a neighborhood near you soon.

ted2019

Quận Costilla là khu vực đầu tiên của tiểu bang Colorado có người châu Âu định cư.

Costilla County was the first area of Colorado to be settled by European-Americans.

WikiMatrix

Đỉnh cao nhất ở khu vực là Lodalskåpa với độ cao 2.083 mét.

The highest peak in the area is Lodalskåpa at a height of 2083 m.

WikiMatrix

Bắt tên robot và giải toả khu vực này.

Seize the rogue robot and secure the area.

OpenSubtitles2018. v3

Các cánh rừng hiện nay chỉ che phủ khoảng 1/3 diện tích khu vực Kras.

Forests now cover only one-third of the Karst.

WikiMatrix

Như chúng ta đã biết, hiện tại không có cơ quan nào trong khu vực làm điều đó.”

As we know, no such body in the region does that at present.”

WikiMatrix

Hôm nay những vụ cướp có vũ trang đã xả ta tại khu vực Chicago

Armed robberies occurred today in the Chicago area.

OpenSubtitles2018. v3

Mưa lớn cũng gây ngập lụt các tuyến đường trên toàn khu vực.

Heavy rains also triggered street flooding throughout the city.

WikiMatrix

Rồi cô tìm đường ra đến khu vực tàu điện.

Then… you make your way to the train.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, nền kinh tế còn có 1 khu vực không xuất khẩu.

Additionally its economy is also of a unique non-commercial nature.

WikiMatrix

Steenwijk là trung tâm kinh tế và hành chính của khu vực.

Steenwijk is the economic and administrative centre of the region.

WikiMatrix

Bốn đập trong khu vực động đất chưa thể tiếp cận được.

Four dams within the quake area were unreachable.

WikiMatrix

Khu vực Insight.

Insight bay.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có muốn tham dự một buổi họp tại Phòng Nước Trời trong khu vực của bạn không?

Would you like to attend a meeting at the Kingdom Hall in your community?

jw2019

Chúng tôi đã mở cửa khu vực đầu tiên vào năm 2009.

We opened the fist section in 2009.

ted2019

Không ai trong khu vực thấy đứa trẻ đó.

Nobody in the area had ever seen the kid before

OpenSubtitles2018. v3

Cà mòi từng được bảo quản trong nước muối để bán trong khu vực nông thôn.

Sardines used to be preserved in brine for sale in rural areas.

WikiMatrix