kịch tính trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ồ, anh nghĩ tình huống này đòi hỏi cái gì đó kịch tính một chút.

Well, I thought the situation demanded something a little dramatic.

OpenSubtitles2018. v3

Nào, rất nhiều trong số chúng vô cùng kịch tính.

Now many of them are intensely dramatic.

ted2019

Khi ở nhà nó nghe bớt kịch tính hơn.

At home it sounds kind of anticlimactic .

QED

Thật kịch tính.

It’s dramatic.

QED

Một lần nữa, thêm căng thẳng kịch tính vào trong cảnh kịch đó.

Once again, adding dramatic tension to the scene.

QED

Từ đó, những câu chuyện lãng mạn, dễ thương nhưng cũng đầy kịch tính bắt đầu diễn ra.

Now, funny, humorous but helpful events start happening.

WikiMatrix

Chà, không, chính xác là 17 1⁄2 phút nữa. Nhưng tôi làm tròn để tạo hiệu ứng kịch tính.

Well, no, 17 1⁄2 to be precise, but I rounded up for dramatic effect.

OpenSubtitles2018. v3

Không hề kịch tính.

There was no drama.

OpenSubtitles2018. v3

Cơ mà thường thì chúng sẽ làm gì đó to tát và kịch tính

But usually, they do do something spectacular or dramatic

ted2019

Nhưng rồi một diễn biến đầy kịch tính và bất ngờ đã xảy ra.

Then came a turn of events that was as dramatic as it was unexpected.

jw2019

Vẫn phải làm một màn xuất hiện đầy kịch tính.

Still has to make a dramatic entrance.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi yêu cả những vai diễn kịch tính của ông, mọi thứ về ông.

I even love your dramatic roles and just everything.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao nó phải là một sự lựa chọn kịch tính vậy?

Why does it have to be such a dramatic choice?

OpenSubtitles2018. v3

Nó sẽ tăng thêm sự kịch tính cho chuyến thám hiểm của chúng ta.

They’re after a bit of our prestige .

OpenSubtitles2018. v3

Ngày nay quan niệm này có một cái tên đầy kịch tính: tàu vũ trụ Trái đất.

Nowadays, this idea has a dramatic name: Spaceship Earth.

ted2019

Tăng trưởng kinh tế đầy kịch tính của Thái Lan đã gây ra nhiều vấn đề môi trường.

Thailand’s dramatic economic growth has caused numerous environmental issues.

WikiMatrix

và điều này lấy đi gần hết kịch tính suốt hai tiếng đồng hồ kể.

Which took much of the drama of this two-hour telling away.

ted2019

Thật là kịch tính.

That was dramatic.

ted2019

Anh muốn kịch tính, hãy đến nhà hát

You want drama, go to the opera.

OpenSubtitles2018. v3

Hơn nữa, đầy kịch tính.

Furthermore, full dramatic.

QED

Người lồng tiếng: Kịch tính, hài hước và âm mưu.

Narrator: Suspense, fun and intrigue.

ted2019

Tôi đã bảo là sẽ kịch tính lắm mà.

Told you it’d be even more dramatic.

OpenSubtitles2018. v3

Không kịch tính như tôi hi vọng.

Okay, well, that wasn’t nearly as dramatic as I’d hoped.

OpenSubtitles2018. v3

Hy vọng là việc gì đó kịch tính.

Something dramatic, I hope.

OpenSubtitles2018. v3