kinh nghiệm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi chưa có kinh nghiệm bán hàng nào.

I don’t have any actual sales experience.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy học lấy kinh nghiệm của nhà tiên tri Giô-na.

Learn from the experience of the prophet Jonah.

jw2019

Một số thử thách mang đến cho chúng ta những kinh nghiệm thiết yếu.

Some give us necessary experiences.

LDS

Trong một lễ cung hiến đền thờ mới đây, tôi đã vui mừng với cả kinh nghiệm đó.

During a recent temple dedication, I was thrilled with the entire experience.

LDS

Kinh nghiệm này cho thấy không dễ để có một quyết định khôn ngoan.

This experience illustrates that making wise decisions is a challenge.

jw2019

Hoàn tất thêm ba kinh nghiệm giá trị đạo đức khác.

Complete three additional value experiences.

LDS

Hơn 65% có hơn 12 năm kinh nghiệm giảng dạy.

More than 65% have more than 12 years teaching experience.

WikiMatrix

Một kinh nghiệm đau thương.

It’s a very painful subject.

OpenSubtitles2018. v3

Người sẽ có những người tốt để cố vấn, những người có kinh nghiệm.

She’ll have good men around her to advise her, men with experience.

OpenSubtitles2018. v3

Sid kể cho tôi nghe về một kinh nghiệm của anh trong thời gian truyền giáo.

Sid told me of an experience he had on his mission.

LDS

Kinh Nghiệm Cá Nhân với Sự Cầu Nguyện

Personal Experience with Prayer

LDS

(Công-vụ các Sứ-đồ 16:16-24) Kinh nghiệm đau đớn đó đã ảnh hưởng Phao-lô như thế nào?

(Acts 16:16-24) How did that painful experience affect Paul?

jw2019

• Chúng ta học được gì từ kinh nghiệm của Phi-e-rơ, Gia-cơ và Giăng?

• What can be learned from the examples of Peter, James, and John?

jw2019

Ta nói bằng kinh nghiệm đấy.

I’m speaking from experience.

OpenSubtitles2018. v3

Jasper có kinh nghiệm với những kẻ mới sinh.

Jasper has experience with newborns.

OpenSubtitles2018. v3

Có, nhưng không có chỉ huy có kinh nghiệm.

Butno experienced commanders.

OpenSubtitles2018. v3

13 Ngay cả những tôi tớ nhiều kinh nghiệm của Đức Chúa Trời cũng cần được khích lệ.

13 Even experienced servants of God need encouragement.

jw2019

Tôi sẽ chia sẻ chỉ một vài kinh nghiệm thôi.

I’ll share just a few of them.

LDS

Đây là kinh nghiệm cá nhân.

This has personal experiences.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một kinh nghiệm tuyệt vời đã giúp tôi có lòng tự tin rất nhiều.

This proved to be a wonderful experience that greatly built up my confidence.

jw2019

7. (a) Vì không thuộc về thế gian, những môn đồ thời ban đầu trải qua kinh nghiệm gì?

7. (a) Because of being no part of the world, what did the early disciples experience?

jw2019

Thế thì kinh nghiệm kế tiếp của Ê-sai rất là khích lệ.

Isaiah’s further experience should, then, be encouraging.

jw2019

Hãy cầu nguyện để có được một kinh nghiệm truyền giáo.

Pray for a missionary experience.

LDS

Theo kinh nghiệm của tôi, càng quen biết người ta thì mình càng dễ làm chứng cho họ.

My experience has been that the better you get to know people, the easier it is to witness to them.

jw2019

Lo lắng lớn hơn của tôi là kinh nghiệm của bà.

My larger concern is your experience.

OpenSubtitles2018. v3