Tổng hợp những từ tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế

1  Account holder  Chủ tài khoản 2  Accounts clerk  Nhân viên kế toán 3  Accounts department  Phòng kế toán 4  Adjust  Điều chỉnh 5  Afford  Có khả năng mua, mua được 6  Agent  Đại lý, đại diện 7  Agricultural  Thuộc nông nghiệp 8  Air consignment note  Vận đơn hàng không 9  Airfreight  Hàng hoá chở bằng máy bay 10  Airway bill  Vận đơn hàng không 11  Assistant manager  Phó phòng, trợ lý trưởng phòng 12  Assume  Giả định 13  Assumption  Giả định 14  Back up  Ủng hộ 15  Be regarded as  Được xem như là 16  Belong to  Thuộc về ai… 17  Bill  Hoá đơn 18  Bill of Lading  Vận đơn đường biển 19  Bleep  Tiếng kêu bíp 20  Business firm  Hãng kinh doanh 21  Calendar month  Tháng theo lịch 22  Cause  Gây ra, gây nên 23  Circulation and distribution of commodity  Lưu thông phân phối hàng hoá 24  Co/company  Công ty 25  Combined transport document  Vận đơn liên hiệp 26  Commodity  Hàng hoá 27  Compare  So sánh với 28  Confiscation  Tịch thu 29  Consignment note  Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá 30  Consumer  Người tiêu dùng 31  Conversion  Chuyển đổi (tiền, chứng khoán) 32  Coordinate  Phối hợp, điều phối 33  Correspondence  Thư tín 34  Currently  Hiện hành 35  Customs barrier  Hàng rào thuế quan 36  Customs clerk  Nhân viên hải quan 37  Customs documentation  Chứng từ hải quan 38  Customs official  Viên chức hải quan 39  Decision-making Ra quyết định 40  Decrease  Giảm đi 41  Depreciation  Khấu hao 42  Derive from Thu được từ 43  Desire  Mong muốn 44  Deteriorate  Bị hỏng 45  Docks  Bến tàu 46  Doubt  Nghi ngờ, không tin 47  Dumping  Bán phá giá 48  Earn one’s living  Kiếm sống 49  Earnest money  Tiền đặt cọc 50  Economic blockade  Bao vây kinh tế 51  Economic cooperation  Hợp tác kinh tế 52  Either…….. Or  Hoặc…hoặc 53  Elastic  Co dãn 54  Embargo  Cấm vận 55  Embargo  Cấm vận 56  Encourage  Khuyến khích 57  Equal  Cân bằng 58  Essential  Quan trọng, thiết yếu 59  Existence  Sự tồn tại 60  Export manager  Trưởng phòng xuất khẩu 61  Exports  Hàng xuất khẩu 62  Extract  Thu được, chiết xuất 63  Fairly  Khá 64  Farm  Trang trại 65  Financial policies  Chính sách tài chính 66  Financial year  Tài khoá 67  Foodstuff  Lương thực, thực phẩm 68  Foreign currency  Ngoại tệ 69  Freight forwarder  Đại lý, (hãng, người) chuyển hàng 70  Given  Nhất định 71  Glut  Sự dư thừa, thừa thãi 72  Goods  Hàng hoá 73  Government is chiefly concerned with controlling inflation  Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi 74  Guarantee Bảo hành 75  Handle  Xử lý, buôn bán 76  Hoard/ hoarder  Tích trữ/ người tích trữ 77  Home/ Foreign maket  Thị trường trong nước/ ngoài nước 78  Household  Hộ gia đình 79  Household  goods  Hàng hoá gia dụng 80  Imply  Ngụ ý, hàm ý 81  In order to  Để 82  In response to” tương ứng với, phù hợp với In response to” tương ứng với, phù hợp với 83  In turn  Lần lượt 84  Increase  Tăng lên 85  Inelastic  Không co dãn 86  Inflation Sự lạm phát 87  Instalment  Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền 88  Insurance  Bảo hiểm 89  Intend  Dự định, có ý định 90  Interdependent  Phụ thuộc lẫn nhau 91  Internal line  Đường dây nội bộ 92  International economic aid  Viện trợ kinh tế quốc tế 93  Invoice  Hoá đơn 94  Invoice  Hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả) 95  Joint venture  Công ty liên doanh 96  Junior accounts clerk  Nhân viên kế toán tập sự 97  Liability  Khoản nợ, trách nhiệm 98  Like  Như, giống như 99  Loan  Vay 100  Locally  Trong nước 101  Macro-economic Kinh tế vĩ mô 102  Maintain  Duy trì, bảo dưỡng 103  Maize  Ngô 104  Make sense  Có ý nghĩa, hợp lý 105  Make up  Tạo nên, tạo thành 106  Market economy Kinh tế thị trường 107  Memo (memorandum)  Bản ghi nhớ 108  Memorandum  Bản ghi nhớ 109  Micro-economic Kinh tế vi mô 110  Mine  Mỏ 111  Minerals  Khoáng sản, khoáng chất 112  Mode of payment  Phuơng thức thanh toán 113  Moderate price  Giá cả phải chăng 114  Monetary activities  Hoạt động tiền tệ 115  Mortage  Cầm cố, thế nợ 116  National economy  Kinh tế quốc dân 117  Natural  Thuộc tự nhiên 118  Nature  Bản chất, tự nhiên 119  Non- agricultural Non không thuộc nông nghiệp 120  Note  Nhận thấy, nghi nhận 121  Over  production  Sự sản xuất quá nhiều 122  Parallel  Song song với 123  Payment in arrear  Trả tiền chậm 124  Percentage  Tỷ lệ phần trăm 125  Perishable  Dễ bị hỏng 126  Person Friday  Nhân viên văn phòng 127  Photocopier  Máy sao chụp 128  Planned economy Kinh tế kế hoạch 129  Plc/public limited company  Công ty hữu hạn cổ phần công khai 130  Preferential duties  Thuế ưu đãi 131  Price_ boom  Việc giá cả tăng vọt 132  Priority  Sự ưu tiên 133  Produce  Sản xuất 134  Pro-forma invoice Pro bản hoá đơn hoá giá 135  Provide  Cung cấp 136  Purchase  Mua, tậu, sắm 137  Pursue  Mưu cầu 138  Qty Ltd / Proprietary Limited  Công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc) 139  Reflect   Phản ánh 140  Regulation  Sự điều tiết 141  Report  Báo cáo 142  Result  Đưa đến, dẫn đến 143  Seafreight  Hàng chở bằng đường biển 144  Senior accounts clerk  Kế toán trưởng 145  Service  Dịch vụ 146  Share  Cổ phần 147  Shareholder  Người góp cổ phần 148  Sharply  Rất nhanh 149  Shorthand  Tốc ký 150  Speculation/ speculator  Đầu cơ/ người đầu cơ 151  State  Nói rõ, khẳng định 152  Statement  Lời tuyên bố 153  Steeply  Rất nhanh 154  Substituable  Có thể thay thế 155  Suit  Phù hợp 156  Sum-total Sum tổng 157  Surplus  Thặng dư 158  Surplus wealth  Chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây 159  Taken literally  Nghĩa đen 160  Tend  Có xu hướng 161  The openness of the economy Sự mở cửa của nền kinh tế 162  Throughout  Trong phạm vi, khắp … 163  Tranfer  Chuyển khoản 164  Transform  Chuyển đổi, biến đổi, thay đổi 165  Undertake  Trải qua 166  Unregulated and competitive market  Thị trường cạnh tranh không 167  Utility  Độ thoả dụng 168  Well-being Well  phúc lợi 169  Wheat  Lúa mì 170  Willingness  Sự bằng lòng, vui lòng 171 Account holder  Chủ tài khoản 172 Active/ brisk demand  Lượng cầu nhiều 173 Administrative cost  Chi phí quản lý 174 Affiliated/ Subsidiary company  Công ty con 175 Agent  Đại lý, đại diện 176 Average annual growth  Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm 177 Capital accumulation  Sự tích luỹ tư bản 178 Central Bank  Ngân hàng trung ương 179 Circulation and distribution of commodity  Lưu thông phân phối hàng hoá 180 Confiscation  Tịch thu 181 Conversion  Chuyển đổi (tiền, chứng khoán) 182 Co-operative  Hợp tác xã 183 Current account  Tài khoản vãng lai 184 Customs barrier  Hàng rào thuế quan 185 Depreciation  Khấu hao 186 Depression  Tình trạng đình đốn 187 Distribution of income  Phân phối thu nhập 188 Downturn  Thời kỳ suy thoái 189 Dumping  Bán phá giá 190 Earnest money  Tiền đặt cọc 191 Economic blockade  Bao vây kinh tế 192 Economic cooperation  Hợp tác ktế 193 Effective demand  Nhu cầu thực tế 194 Effective longer-run solution  Giải pháp lâu dài hữu hiệu 195 Embargo  Cấm vận 196 Excess amount  Tiền thừa 197 Expiry date  Ngày hết hạn 198 Finance minister  Bộ trưởng tài chính 199 Financial crisis  Khủng hoảng tài chính 200 Financial market  Thị trường tài chính 201 Financial policies  Chính sách tài chính 202 Financial year  Tài khoán 203 Fixed capital  Vốn cố định 204 Foreign currency  Ngoại tệ 205 Gross Domestic Product (GDP)  Tổng sản phẩm quốc nội 206 Gross National Product (GNP)  Tổng sản phẩm quốc dân 207 Guarantee  Bảo hành 208 Hoard/hoarder  Tích trữ/ người tích trữ 209 Holding company  Công ty mẹ 210 Home/foreign market  Thị trường trong nước/ ngoài nước 211 Indicator of economic welfare  Chỉ tiêu phúc lợi ktế 212 Inflation  Sự lạm phát 213 Instalment  Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền 214 Insurance  Bảo hiểm 215 Interest  Tiền lãi 216 International economic aid  Viện trợ Kinh tế quốc tế 217 Invoice  Hoá đơn 218 Joint stock company  Công ty cổ phần 219 Joint venture  Công ty liên doanh 220 Liability  Khoản nợ, trách nhiệm 221 Macro-economic  Kinh tế vĩ mô 222 Managerial skill  Kỹ năng quản lý 223 Market economy  Kinh tế thị trường 224 Micro-economic  Kinh tế vi mô 225 Mode of payment  Phuơng thức thanh toán 226 Moderate price  Giá cả phải chăng 227 Monetary activities  Hoạt động tiền tệ 228 Mortgage  Cầm cố, thế nợ 229 National economy  Kinh tế quốc dân 230 National firms  Các công ty quốc gia 231 Non-card instrument  Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt 232 Non-profit  Phi lợi nhuận 233 Obtain cash  Rút tiền mặt 234 Offset  Sự bù đáp thiệt hại 235 On behalf  Nhân danh 236 Open cheque  Séc mở 237 Operating cost  Chi phí hoạt động 238 Originator  Người khởi đầu 239 Outgoing  Khoản chi tiêu 240 Payment in arrear  Trả tiền chậm 241 Per capita income  Thu nhập bình quân đầu người 242 Planned economy  Kinh tế kế hoạch 243 Potential demand  Nhu cầu tiềm tàng 244 Preferential duties  Thuế ưu đãi 245 Price-boom  Việc giá cả tăng vọt 246 Purchasing power  Sức mua 247 Rate of economic growth  Tốc độ tăng trưởng ktế 248 Real national income  Thu nhập quốc dân thực tế 249 Recession  Tình trạng suy thoái 250 Regulation  Sự điều tiết 251 Remittance  Sự chuyển tiền 252 Remitter  Người chuyển tiền 253 Remote banking  Dịch vụ ngân hàng từ xa 254 Retailer  Người bán lẻ 255 Revenue  Thu nhập 256 Security courier services  Dịch vụ vận chuyển bảo đảm 257 Settle  Thanh toán 258 Share  Cổ phần 259 Shareholder  Cổ đông 260 Sole agent  Đại lý độc quyền 261 Speculation/ speculator  Đầu cơ/ người đầu cơ 262 Supply and demand  Cung và cầu 263 Surplus  Thặng dư 264 The openness of the economy  Sự mở cửa của nền ktế 265 Transfer  Chuyển khoản 266 Transnational corporations  Các công ty siêu quốc gia 267 Treasurer  Thủ quỹ 268 Turnover  Doanh số, doanh thu 269 Voucher  Biên lai, chứng từ 270 Withdraw  Rút tiền ra