lái xe trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vậy, tôi phải lái xe tới đó à?

So, do I have to drive down there?

OpenSubtitles2018. v3

Chắc phải đi làm lại bằng lái xe.

I have got to get my license renewed.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể nó sẽ dễ hơn để anh lái xe.

Might make it a little easier for you to drive.

OpenSubtitles2018. v3

Cẩn thận lái xe.

Be careful driving.

QED

Nhưng đừng nhậu nhẹt đấy, mà nếu có thì đừng lái xe.

But no drinking, and if you do drink, no driving.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn lái xe xuống dưới.

You drive down.

ted2019

“Và bố cháu không biết lái xe.”

“And your father doesn’t drive.”

Literature

Hàng hóa nông nghiệp tiếp tục lái xe tổng số xuất khẩu của Paraguay.

Agricultural commodities continue to drive Paraguay’s export totals.

WikiMatrix

Ông cũng bị treo từ lái xe cho một năm.

He was also suspended from driving for one year.

WikiMatrix

Anh là kẻ lái xe tệ nhất tôi từng thấy.

You’re the shittiest driver I’ve ever seen.

OpenSubtitles2018. v3

Ông cũng là một lái xe mô tô vô địch.

She was also a champion trick rider.

WikiMatrix

Thằng nào thích vếu, thích ăn kem, và thích lái xe.

People who like boobs, people who like ice cream, people who like driving.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe nè, cô hai à, nghề của tôi là lái xe đua.

Look, lady, by profession I’m a racing driver.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã dành cả tiếng để lái xe tìm cô!

I’ve spent the past hour driving around looking for you!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là người lái xe.

l was the one driving.

OpenSubtitles2018. v3

Sao không để tôi lái xe và cô có thể ngồi đằng sau?

So why don’t you let me drive and you can get in the back.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn lái xe Chevy của tôi “.

I want to drive my Chevy!

OpenSubtitles2018. v3

Mình sẽ lái xe.

I’ll drive.

ted2019

Ta có thể vừa lái xe trong thành phố vừa đánh nhịp.

So we can just drive through the city, making a beat.

QED

Cho coi bằng lái xe.

Let me see your license.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn lái xe lao thẳng xuống hồ.

He drove his car into a lake.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đã có thể sống trong nhà của mình và lái xe của mình.

“We’ve been able to live in our own house and drive our own car.

LDS

Nó sẽ mất cả một ngày lái xe theo hướng ngược lại.

It’s a day’s drive in the opposite direction.

OpenSubtitles2018. v3

Lái xe thật chậm về phía trước.

Just ease the car forward.

OpenSubtitles2018. v3

Sự công nhận lẫn nhau của họ đã thúc đẩy Brown lái xe qua đèn đường.

Their mutual recognition prompted Brown to drive through the stoplight.

WikiMatrix