làm bù trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cháu sẽ làm bù mà.

I’ll work for it.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn tuyển người từ dự án Prosthetics làm bù nhìn cho hắn tập xâm nhập.

He recruited someone from the Prosthetics Project to be a practice dummy for the hack.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi xung phong làm bù nhìn!

I’m up for puppets!

OpenSubtitles2018. v3

Hôm nay tôi có ngủ trễ, nhưng tôi sẽ làm bù lại

I did oversleep today, but I’ll make up for it!

OpenSubtitles2018. v3

Là mất ba ngày để làm bù, em biết rồi.

You’ll be three days late trying to recuperate, I know.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đưa con trai của Ismail là Tewfik làm bù nhìn của một lãnh thổ do Anh bảo hộ trên thực tế.

They reinstalled Ismail’s son Tewfik as figurehead of a de facto British protectorate .

WikiMatrix

Sự chết hy sinh của Giê-su chuộc lại, có nghĩa là làm bù lại hoặc làm vừa lòng theo đường lối công bình của Đức Giê-hô-va.

( 1 John 4 : 10 ) Jesus ’ sacrificial death propitiates, that is, appeases or satisfies Jehovah’s justice .

jw2019

Thường khi người ta mong chờ nơi đứa trẻ phải làm lụng trong nhà hay làm bù lại bằng cách này hay cách nọ cho những người thân-nhân đã tiếp trú nó.

Usually the child is expected to do housework or in some other way repay the relatives for their accepting him into their home.

jw2019

Chúng tôi sẽ sử dụng công cụ một và làm việc đắp 54

We’ll be using Tool one and Work Offset 54

QED

Chuyển đến trang ” Làm việc đắp ” và không bù đắp một công việc của tôi

Toggle to the ” Work Offset ” page and there’s my one work offset

QED

Tất cả những công việc phụ tôi làm để đắp cho việc tôi là phụ nữ?

All that extra work I put in to compensate for being a woman?

OpenSubtitles2018. v3

Không có gì chúng ta có thể làm để trừ cho việc đã xảy ra hay sao?

Isn’t there something we can do to make up for what happened?

OpenSubtitles2018. v3

Ta không biết cách nào làm cô ta vui, cũng chả biết phải làm sao đắp tổn thất của ta.

I had no idea how to make her happy, no idea how to mitigate my losses.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể làm gì để cho sự thiếu máu?

What can be done to compensate for it?

jw2019

cha cậu giao phó cho tôi vụ mở cửa Mayflower làm tôi bận đầu.

Your dad entrusted me with the opening of the new Mayflower as my top priority .

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có thể làm một con nhìn.

We could make a scarecrow.

OpenSubtitles2018. v3

Trước tiên, chúng ta phải nhận biết những giới hạn của con người và phải biết những điều cần làm để đắp những giới hạn đó.

First, we must recognize our human limitations and learn what is needed to compensate for them.

jw2019

Thay đổi tập trung vào ” Làm việc Zero đắp ” hộp

The focus changes to the ” Work Zero Offset ” box

QED

Khi hối cải, tôi quyết định rằng tôi cần phải làm mọi việc có thể làm để đắp lại những năm tháng mà tôi đã đánh mất.

As I repented, I decided that I must do everything possible to compensate for the years I had lost.

LDS

Tao sẽ quyết định mất bao lâu mày phải làm việc để cho những món đồ bị trộm.

I’ll decide how long you must work for each item you stole.

OpenSubtitles2018. v3

Đã đưa ra một loạt các lý do vật lý do tại sao nó sẽ không làm tốt việc lại.

Gave a bunch of physical reasons why it wouldn’t do a very good compensation .

QED

Tuy nhiên điều đó cũng không thể giảm bớt những quan ngại là sự hồi phục kinh tế ở Mỹ vẫn không thể tạo ra đủ việc làm để đắp cho 7,5 triệu việc làm đã bị mất trong giai đoạn suy thoái .

That will do little, however, to alleviate widespread concerns that the economic recovery in the US is failing to create enough jobs to make up for the 7.5 million lost during the recession .

EVBNews

Chúng tôi rất vui vì có cậu, Max. cha cậu giao phó cho tôi vụ mở cửa Mayflower làm tôi bận đầu

We’ re happy to have you, Max.You know your dad entrusted me with the opening of the new Mayflower as my top priority

opensubtitles2