lập trình viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhưng anh vẫn là lập trình viên đúng không?

Yeah, but you were a programmer, right?

OpenSubtitles2018. v3

Ý là tụi tôi cần một lập trình viên thiên bẩm sáng tạo.

We need a gifted programmer and you’re creative.

OpenSubtitles2018. v3

Và thẻ giấy đục lỗ được lập trình viên máy vi tính sử dụng vào cuối những năm 1970.

And punch cards were used by computer programmers as late as the 1970s.

ted2019

Lập trình viên?

Programmers?

ted2019

1926) 5 tháng 3: Ray Tomlinson, lập trình viên máy tính người Mỹ (s.

1929) Ray Tomlinson, American computer programmer (b.

WikiMatrix

Điều này gây chán nản cho người dùng và các lập trình viên trong một thời gian dài .

This has frustrated users and programmers.

WikiMatrix

Một lập trình viên Java hoàn toàn không cần phải biết hoặc hiểu mã byte Java.

A Java programmer does not need to be aware of or understand Java bytecode at all.

WikiMatrix

Điều họ không muốn làm nhất là gây thêm căng thẳng cho lập trình viên ” .

The last thing they want to do is put more friction in front of developers. “

EVBNews

Nó được sáng lập vào năm 2008 bởi một lập trình viên vô danh dưới bút danh Satoshi Nakamoto.

It was founded in 2008 by this anonymous programmer using a pseudonym Satoshi Nakamoto.

ted2019

1 lập trình viên ở Edinburgh và 1 ở Entebbe cùng có phiên bản giống nhau của một phần mềm.

A programmer in Edinburgh and a programmer in Entebbe can both get the same — a copy of the same piece of software.

QED

Những lập trình viên của ngày mai chính là những phù thủy của tương lai.

The programmers of tomorrow, are the wizards of the future.

QED

Thay vì chỉ là một lập trình viên, cô nhìn thấy điều mà Babbage không thấy,

Rather than just being a programmer, she saw something that Babbage didn’t.

QED

Đây không phải là một quyển sách về kỹ năng của những lập trình viên máy tính.

This isn’t a book about the ingenuity of computer programmers.

Literature

Anh ta từng là một trong những lập trình viên giỏi nhất của chúng tôi.

At one time, he was one of our best programmers.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cũng vậy, cũng giống phần lớn lập trình viên ở đây

I think most of the best programmers are.

OpenSubtitles2018. v3

Một số người gọi cô là lập trình viên đầu tiên.

Now, some people call her the first programmer.

QED

Từ trạng thái ban đầu, chương trình đã hấp dẫn nhiều lập trình viên trên khắp thế giới.

Since its initial stage, the program has attracted a small handful of various programmers around the world.

WikiMatrix

Website cần được viết bởi lập trình viên và cần có nơi lưu trữ.

The site needed to be written by a programmer and it needed to be hosted somewhere.

Literature

Lập trình viên có thể kiếm tiền bằng cách bán chương trình ở Office Store.

Developers can make money by selling their applications in the Office Store.

WikiMatrix

Bạn có biết lập trình viên là gì không?

Do you know what a computer programmer is?

QED

Tôi cần lập trình viên, người cho thẻ vào máy.

I mean Programmers. Folks to feed the cards.

OpenSubtitles2018. v3

Với lập trình viên, nền tảng Android 1.5 có thể được tải về trong bộ Android SDK.

For developers, the Android 1.5 platform is available as a downloadable component for the Android SDK.

WikiMatrix

Ừm đợi đã, cái gì?… lập trình viên…. à mình không biết…

Ummmm, wait what?… computer programmer…. no…

QED

Nếu lập trình viên của cô giỏi đến mức ấy, họ đã làm việc cho tôi rồi.

If your programmers were any good, they’d be working for me.

OpenSubtitles2018. v3