màu da trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Mọi chủng tộc, màu da cùng làm việc với nhau
All races and colors work together
jw2019
28 Hãy hài lòng với màu da của bạn
How Can I Boost My Self-Respect?
jw2019
Ngay cả ngày nay, nhiều người thường đánh giá trị người khác qua màu da và chủng tộc.
Even today skin color and ethnic background play a major role in many people’s estimation of another person’s worth.
jw2019
Họ đã trả lời, tất nhiên, là vì màu da của ông ấy.
But they were responding, of course, to the color of his skin.
ted2019
Trong năm 2014, một nghiên cứu so sánh mô hình màu da mặt trên 25 loài canid.
In 2014, a study compared the facial color pattern across 25 canid species.
WikiMatrix
Nhưng màu da của tôi không ổn.
But my skin color wasn’t right.
ted2019
Người châu Âu chưa biết liên kết “chủng tộc” với màu da.
“Europeans had not yet associated “”race,”” or levels of humanity, with skin color.”
Literature
Người ta nhìn chằm chằm vào chúng tôi chỉ vì màu da của chúng tôi”.
When people look at us, they just see our colour.”
jw2019
▪ “Nhiều người bị kỳ thị vì giới tính, tôn giáo hoặc màu da.
▪ “Many people suffer discrimination because of their gender, religion, or skin color.
jw2019
Bảo hắn đừng lo lắng về màu da đen.
Tell him not to worry he’s black.
OpenSubtitles2018. v3
Trên mái nhà anh ta đã đặt hai tấm ván ép màu da cam thành hình chữ X.
On his roof, he had placed two internationally recognized orange panels to make an X.
Literature
Tóc thật sự rất tệ, móng không phát triển, màu da xấu,
The hair is really bad, nails don’t grow, skin’s colour is awful.
OpenSubtitles2018. v3
Tự hào màu da của mình và vui sướng vì nó.
Take your skin color, and celebrate it.
ted2019
Tôi sẽ làm điều đó trong này màu da cam.
I’ll do that in this orange color.
QED
Cậu ấy bỏ qua màu da và nhìn thấy tâm hồn đen tối của anh.
He sees past my skin into my dark, black soul.
OpenSubtitles2018. v3
Cà rốt có màu da cam.
Carrots are orange.
OpenSubtitles2018. v3
Có một màu da cam
Have an orange
QED
Trong video, Ziegler và LaBeouf mặc những bộ trang phục màu da lấm bẩn.
In the video, Ziegler and LaBeouf wear nude and dirt–smeared outfits.
WikiMatrix
Màu da của bạn cho thấy bạn không phải làm việc dưới trời nắng.
Your light skin meant you didn’t have to work beneath the sun.
ted2019
Tôi không thể thay đổi màu da của mình.
And I can’t change the color of my skin.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi được sinh ra trong gia đình có nhiều màu da.
I was born in a family full of colors.
ted2019
Không phân biệt giai cấp, màu da, giàu hay nghèo.
There is no difference here between classes, nor white or black, nor if you have money or not .
QED
Màu da sáng tiến hóa không chỉ một, hai, mà có lẽ là ba lần.
Lightly pigmented skin evolved not just once, not just twice, but probably three times.
QED
Em ghét anh chỉ vì mình khác màu da.
You think color’s nothing but a skin tone.
OpenSubtitles2018. v3
Đức Giê-hô-va không hề xem màu da hay nét mặt của một người là quan trọng.
Jehovah attaches no significance at all to a person’s skin color or facial features.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh