mẹ chồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

19 Mẹ chồng cô hỏi: “Hôm nay con mót lúa ở đâu?

19 Her mother-in-law then said to her: “Where did you glean today?

jw2019

Đó là mẹ chồng của tôi.

It was my mother-in-law.

LDS

Tôi không tin mẹ chồng cô là người yêu âm nhạc.

I don’t believe you mother-in-law is a music lover.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghe về trò đùa của mẹ chồng ở Mesopotamia. từ 3,500 năm trước.

I get to read about mother-in-law jokes from Mesopotamia from 3,500 years ago.

ted2019

Tuy nhiên, Ru-tơ đã không bỏ mặc mẹ chồng.

Ruth, however, did not abandon her mother-in-law.

jw2019

18 Cô đem chúng vào thành, mẹ chồng nhìn thấy những gì cô mót được.

18 Then she took it and went into the city, and her mother-in-law saw what she had gleaned.

jw2019

Mẹ chồng tôi sẽ đuổi cổ tôi.

My mother-in-law would throw me out.

OpenSubtitles2018. v3

mẹ chồng tôi đã mất cách đây 2 năm rồi.

No, uh… my mother-in-law passed away two years ago.

OpenSubtitles2018. v3

Dù sao thì bố mẹ chồng nó cũng yêu quý nó như con gái mà.

Besides, our inlaws love Boeun like their own daughter.

QED

Tôi cùng mẹ chồng và con trai bơi đến, rồi bám chặt vào cây.

My son, my mother-in-law, and I swam to the tree and held on tight.

jw2019

14 Họ lại khóc nức nở, rồi Ọt-ba hôn mẹ chồng và đi.

14 Again they wept loudly, after which Orʹpah kissed her mother-in-law and departed.

jw2019

Mọi người đều biết là cô đã luôn ở bên mẹ chồng trong suốt thời gian qua.

Everyone knows you were here all the time for your mother-in-law.

jw2019

16 Ru-tơ về với mẹ chồng, và bà hỏi: “Mọi chuyện sao rồi con gái?”.

16 She went her way to her mother-in-law, who now said: “How did it go for you,* my daughter?”

jw2019

(b) Ru-tơ phản ứng ra sao khi nghe lời khuyên của mẹ chồng?

(b) How did Ruth respond to her mother-in-law’s advice?

jw2019

Mẹ chồng cô chuyển cô ta và bố mẹ cô ta vào một kho thóc.

Your mother-in-law moved her and her parents into a barn.

OpenSubtitles2018. v3

Kể từ bây giờ dì là mẹ chồng của con đấy.

It’s mom from now on .

QED

Cô ấy có sợ mẹ chồng của mình không?

Was she afraid of her motherinlaw?

QED

Cả hai người đều nói họ rất sợ mẹ chồng của mình.

They both said they were afraid of their mothersinlaw.

QED

Nếu không sinh được, mẹ chồng tôi nói là sẽ bảo chồng tôi bỏ tôi.

Or my husband’s family will make him divorce me!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nói mẹ chồng cô ấy.

Your motherinlaw!

QED

Con hơi giống như một bà mẹ chồng.

You’re a little bit like a mother-in-law.

OpenSubtitles2018. v3

Và em sẽ bị kẹt ở đây với Cersei Lannister là mẹ chồng của em.

Which means you’re trapped here with Cersei Lannister as your mother by law.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà của mẹ chồng tôi.

It’s my mother-inlaw’s.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy có sợ mẹ chồng của mình không?

Was she afraid of her mother-in-law?

OpenSubtitles2018. v3