mẹ vợ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bố mẹ vợ anh đến rồi đấy.

Your in-laws made it.

OpenSubtitles2018. v3

Vợ của tôi cũng như mẹ vợ của tôi đã không biết điều đó.

Neither my wife nor her mother knew that.

LDS

Anh Melesio cùng vợ, bốn con gái và mẹ vợ

Melesio with his wife, four daughters, and mother-inlaw

jw2019

23 ‘Đáng rủa sả thay kẻ nào ăn nằm với mẹ vợ của mình’.

23 “‘Cursed is the one who lies down with his mother-in-law.’

jw2019

Cha mẹ vợ/chồng có những tính tốt nào?

What good qualities do my in-laws possess ?

jw2019

Ông sống với vợ, mẹ vợ và Anh-rê.

Living with Peter were not only his wife but also his mother-in-law and his brother, Andrew.

jw2019

Lúc ấy mẹ vợ Si-môn đang sốt cao, họ xin ngài giúp bà.

Now Simon’s mother-in-law was suffering with a high fever, and they asked him to help her.

jw2019

Cuối tuần này bố mẹ vợ tao lại đến đây chơi rồi.

I totally spaced that the in-laws are crashing this weekend.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ vợ Si-môn và những người khác được chữa lành (38-41)

Simon’s mother-in-law and others healed (38-41)

jw2019

Mẹ vợ nói với tôi tất cả trước khi bà ấy chết.

Her mother told me most of them before she died.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đều có cha mẹ, vợ con.

They too have parents, wives and children

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi sống gần cha mẹ vợ của tôi ở một vùng phụ cận rất thoải mái.

We lived close to my wife’s parents in very comfortable surroundings.

LDS

Chữa lành mẹ vợ Si-môn, người khác

Heals Simon’s mother-in-law and others

jw2019

mẹ vợ và cháu nội.

the mother-in-laws and grandchildren.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ vợ bác làm 40 năm còn bác thì 20 năm.

My motherinlaw for 40 years and me for 20 years.

QED

Nó được biết đến như là “Schwiegermuttergift” (thuốc độc cho mẹ vợ/chồng) trong tiếng Đức.

It is known as “Schwiegermuttergift” (mother-in-law poison) in Germany.

WikiMatrix

Nhưng mẹ vợ anh không cho anh nuôi nấng nó.

But my mother-in-law won’t let me raise him.

OpenSubtitles2018. v3

Ai đây, trông như mẹ vợ anh biết vợ tôi sao?

Who is it, like your mother-in-law that knows my wife?

OpenSubtitles2018. v3

Anh Cả Taylor nói về cha mẹ vợ của mình: “Họ thực sự chấp nhận và tử tế.

“They were just really accepting and kind,” Elder Taylor said of his in-laws.

LDS

Mẹ vợ tôi tôi sống sót khỏi bệnh ung thư.

My motherinlaw is a cancer survivor.

QED

Mẹ vợ tôi muốn nói chuyện với cô.

My mother-in-law would like to speak with you.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có mối quan hệ thế nào với cha mẹ vợ/chồng?

Is that true in your case?

jw2019

Sau trận hỏa hoạn, chúng tôi chuyển đến sống với cha mẹ vợ.

After the fire, we moved in with my wife’s parents.

jw2019

Đừng bao giờ chơi mạt chược với mẹ vợ

Never play mahjong with mother in law

OpenSubtitles2018. v3