mèo con trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mèo con có phạm vi nhỏ nhất đạt khoảng 3 sq mi (7,8 km2).

Kittens had the smallest range at about 3 sq mi (7.8 km2).

WikiMatrix

Với hắn ông chỉ là con mèo con.

You’d be like a kitten to him.

OpenSubtitles2018. v3

Người giáo viên nói cho tôi biết về một đứa bé mang con mèo con đến lớp học.

The teacher told me about a youngster who brought a kitten to class.

LDS

Xuống đây nào mèo con, mèo con.

Come on, kitty.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là đám mây mèo con.

But I was still, you know — this is a kitty cloud.

ted2019

cái thứ 10 là những chú mèo con trên máy chạy bộ, nhưng đó là mạng Internet cho bạn

The 10 th one was kittens on a treadmill, but that’s the Internet for you .

ted2019

Mèo con ngái ngủ “.

Sleepy Kittens.

OpenSubtitles2018. v3

Làm ăn khá không, Mèo con?

How y’all doin’, Kitty?

OpenSubtitles2018. v3

Như con mèo con run sợ?

Like a quivering kitten?

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta gặp con mèo Cheshire và Alice hỏi con mèo đó: “Tôi phải đi con đường nào?”

She is confronted by the Cheshire cat, of whom Alice asks, “Which path shall I follow?”

LDS

Đó chỉ là một con mèo con thôi mà.”

It’s just a kitty.”

LDS

Vào tháng 4 năm 1986, một lứa các con mèo con được sinh ra từ việc giao phối của chúng.

In April 1986, a litter was born from this mating.

WikiMatrix

Chúng ta đã cho họ một bài học rồi, phải không mèo con?

I guess we showed them, huh, kitten?

OpenSubtitles2018. v3

Ra đây nào, mèo con bé bỏng.

Come on out, okay, kitten.

OpenSubtitles2018. v3

Sao chúng ta phải giải cứu đám mèo con thay vì tiến thẳng tới Berlin nhỉ?

Why are we rescuing kittens instead of just driving down into Berlin?

OpenSubtitles2018. v3

Chào, mèo con.

What’s up, kitty?

OpenSubtitles2018. v3

Con mèo con yếu nhất, lông trắng, đã chết vì virus một tháng sau vụ cháy.

The weakest of the kittens, a white-coated, died of a virus a month after the fire.

WikiMatrix

Mèo con!

Ah, it’s a kitten!

OpenSubtitles2018. v3

Chào mèo con

Kitty, kitty, kitty!

OpenSubtitles2018. v3

Nó cũng không phải là con mèo con đâu.

Nor is she a kitten.

OpenSubtitles2018. v3

Chó conmèo con chết.

Dead puppies and kittens.

OpenSubtitles2018. v3

Mèo Con, cô biết về máy bay nhiều hơn là về súng nhỉ.

Pussy, you know a lot more about planes than guns.

OpenSubtitles2018. v3

Và rồi Della nhảy bật lên giống như một chú mèo con, nàng thút thít, .

And then Della jumped up like a little cat and cried .

EVBNews

Xin chào, Mèo Con.

Hello, Pussy.

OpenSubtitles2018. v3