mọi thứ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ta chỉ muốn chắc chắn rằng nàng có mọi thứ nàng cần trước khi ta đi.

I just wanted to make sure you had everything you need before I left.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì đó là cộng đồng khiến bạn tin rằng mọi thứ đều có thể.

Because this is the group of people that inspires possibility.

ted2019

Chơi một cách đầy cạnh tranh, có một đội được tài trợ và mọi thứ như thế.

Doing it competitively, had a sponsored team and everything like that.

OpenSubtitles2018. v3

Đây chính là lúc mọi thứ trở nên thú vị.

And this is when it really gets interesting .

QED

Cậu ta có tất cả mọi thứ mà anh yêu cầu.

He has everything that you ordered.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi thứ đâu có tệ.

Things aren’t that bad.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ biết đứng nhìn than khóc mọi thứ họ đã gầy dựng à?

Just stand by while you tore down everything they built?

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi choảng nhau, mọi thứ trên đời đều chẳng còn nghĩa lý gì.

After fighting, everything else in life got the volume turned down.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết đấy, mọi thứ đều tốt cả.

So, you know, everything looks great.

OpenSubtitles2018. v3

Tao muốn biết tất cả mọi thứ.

I want to know everything.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có tình dục, bạo lực, mọi thứ!

It has sex, violence everything!

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả mọi thứ được xử lý bằng thập phân.

Everything’s done in decimal.

ted2019

Anh sẽ làm mọi thứ để đè nén cô ấy.

I would do anything to subdue her.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng có thể mách cho bạn biết liệu mọi thứ đang ổn, hay đang trục trặc.

They can tell you if things are going well, or if there is a problem.

Literature

Đừng làm mọi thứ nhỏ đi.

Don’t make everything smaller.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi thứ.

Everything.

OpenSubtitles2018. v3

Và nó thực sự thay đổi mọi thứ.

And it really changed the dynamic .

QED

Mọi thứ vì The Times.

Anything for the Times, Matt.

OpenSubtitles2018. v3

Không phải mọi thứ đều theo ý tôi.

Well, I don’t every time get what I want.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi thứ ở đây được chuẩn bị và sắp xếp bởi ta.

Every piece here was prepared and arranged by my own hands.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta nói mọi thứ cho nhau.

We should tell each other everything.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có cho chủ nhà biết hết mọi thứ không?

Do you tell your landlord everything?

OpenSubtitles2018. v3

Mọi thứ là một trò chơi, Lander.

Everything is a game, Lander.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi thứ đều có một đạo đức, nếu chỉ có bạn có thể tìm thấy nó. ”

Everything’s got a moral, if only you can find it.’

QED

Mọi thứ diễn ra không được tốt lắm, không

Things are not going well, no

opensubtitles2