một mình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Có cách nào ta được ở một mình không?

Is there any way we could be alone?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ai tìm cách nói chuyện với bà thì người ấy phải nói một mình.

Anyone who tries to converse with her has to do all the talking .

jw2019

Tuy nhiên vì một số lý do, Van lại một mình đại diện cho cả ban nhạc.

However, for some reason Van represented the band by herself.

WikiMatrix

Anh của tôi đủ lớn để đi du lịch một mình.

My brother is big enough to travel alone.

Tatoeba-2020. 08

một mình trong phòng giam, anh trèo lên bàn để nhìn ra ngoài.

Alone in his cell, he climbed upon the table to look out.

Literature

15 Mặc dù được chỉ định làm Vua Nước Trời, Giê-su không cai trị một mình.

15 Although designated as King of that Kingdom, Jesus does not rule alone.

jw2019

Chỉ một mình ai mới có thể dẫn đưa đúng cách bước của loài người?

Who only can properly direct man’s step?

jw2019

Carlos chỉ có một mình, nên tôi còn 9 phòng trống.

Carlos is alone, so I have 9 rooms free.

OpenSubtitles2018. v3

Ngài đi một mình tới một nơi vắng vẻ.

He goes into a lonely place by himself.

jw2019

Cô ta đã từng sống một mình.

She is used to living alone.

Tatoeba-2020. 08

Tôi không thể để cô ấy chết một mình.

I will not let her die alone.

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi đi một mình.

I’ll go alone.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ việc nếu cậu luôn một mình, cậu sẽ không bao giờ được hạnh phúc.

Except if you’re alone, you’re never going to be happy.

OpenSubtitles2018. v3

Hầu như thích sống một mình.

Keeps to himself mostly.

OpenSubtitles2018. v3

Thổ Vương quyết định đi vi hành khắp thế giới nên ông ta đã đi một mình.

The earth king decided he wanted to travel the world in disguise, so he set off alone.

OpenSubtitles2018. v3

Sao mẹ lại đi một mình?

What’s this alone valone?

OpenSubtitles2018. v3

nắm giữ sức mạnh của nó phải một mình ngươi

To bear a Ring of Power is to be alone.

OpenSubtitles2018. v3

Khi liên hệ ta để sắp xếp cuộc gặp, hắn yêu cầu cô ấy phải đi một mình.

When he contacted us to set the meet, he said she has to go alone.

OpenSubtitles2018. v3

Bảo với cô ta là tao thích làm việc một mình hơn.

Tell her I prefer to go it alone.

OpenSubtitles2018. v3

Theo suy đoán của tôi, thì cô chỉ có một mình.

Way it looks from my side of the fence, you’re all alone.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn nói chuyện một mình với cô ấy, và giải mã chuyện đó.

I would have words alone, and see it deciphered.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ vào trong một mình.

I might just go in by myself.

OpenSubtitles2018. v3

Alex đang nhảy một mình kìa.

Alex has to dance all by himself.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ một mình ông là loài người.

As far as his kind, the human kind, was concerned, he was alone.

jw2019

Một mình không hiệu quả với vụ này đâu.

Going alone doesn’t work for this.

OpenSubtitles2018. v3