nếm thử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trong Phòng Nếm thử, nhấm nháp từng loại pho-mát hảo hạng.

In the Tasting Room, supping on the choicest cheeses.

OpenSubtitles2018. v3

Sao cô không nếm thử thằng nhóc của tôi xem có mùi vị gì không?

How about you take a sugar-frosted fuck off the end of my dick?

OpenSubtitles2018. v3

Vậy lý do gì chúng ta phải có người nếm thử cho con nếu con cũng sẽ chết?

What’s the point of having people taste for you if you’re going to get yourself killed anyway?

OpenSubtitles2018. v3

Câu đó là Thi-thiên 34:8: “Khá nếm thử xem Đức Giê-hô-va tốt-lành dường bao!”.

The text was Psalm 34:8: “Taste and see that Jehovah is good.”

jw2019

Chí ít thì cũng nếm thử đi.

At least, taste it.

QED

Chúng ta được Cha mời: ‘Hãy nếm thử xem

God’s Word invites us: ‘Come taste and see—

jw2019

“Hãy nếm thử và nghiệm thấy Đức Giê-hô-va tốt thay!” (8)

Taste and see that Jehovah is good” (8)

jw2019

Cô có muốn nếm thử một ly rượu táo nguyên chất tuyệt nhất không?

How would you like a glass of the best apple cider you ever tasted?

OpenSubtitles2018. v3

Và sẵn sàng nếm thử món việt quất đặc sắc của tớ nhé.

And get ready to taste my very special cranberries.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã nếm thử một hương vị khác của phở tại đây .

I tried a version of pho here .

EVBNews

Nếm thử xem.

Taste this.

OpenSubtitles2018. v3

Nếm thử xem.

Taste it.

OpenSubtitles2018. v3

Đây, nếm thử đi.

Here, try some of this.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ chờ đến khi em nếm thử ca cao nóng của họ đi.

Wait till you try their hot chocolate.

OpenSubtitles2018. v3

“Khá nếm thử xem Đức Giê-hô-va tốt-lành dường bao!”

Taste and See That Jehovah Is Good”

jw2019

Tôi sẽ cho cô nếm thử món phô mai

I’ll give you a taste of my cheese.

OpenSubtitles2018. v3

Nếm thử món thịt bò nướng lò với phô-mai của chúng tôi chưa?

You ever try our oven-toasted roast beef and cheese?

OpenSubtitles2018. v3

23 Mong sao tất cả chúng ta “nếm thử xem Đức Giê-hô-va tốt-lành dường bao!”

23 May all of us “taste and see that Jehovah is good.”

jw2019

Nếm thử món này đi..

Try this.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã nếm thử Lời Đức Chúa Trời, và muốn nhiều hơn thế nữa!

They had now had a taste of God’s Word —and they wanted more!

jw2019

Mỗi lần chúng ta giao hàng mới cho hắn, hắn đều nếm thử đúng không?

Every time we bring in a new batch, he always… tests the product, right?

OpenSubtitles2018. v3

Chú ơi, chú nếm thử xem ạ.

You too, Mister .

QED

Chết đi, nếm thử pháp thuật của ta!

Go to hell, take my spell

OpenSubtitles2018. v3

Một đêm nọ, anh được mời nếm thử ly cacao thô… với một chút bột ớt.

One night, he was invited to drink unrefined cacao with a pinch ofchili.

OpenSubtitles2018. v3

Nếm thử bụi tiên đi, thằng khốn? !

Have some fairy dust, motherfucker!

OpenSubtitles2018. v3