nghĩa trang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi đến để gặp Mercy ở nghĩa trang.

We’re off to meet Mercy in the graveyard.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết đó là cô từ lúc tôi thấy cô ở nghĩa trang.

I knew it was you the moment I saw you in the cemetery

OpenSubtitles2018. v3

Các nghĩa trang rộng lớn của Akhmim cổ vẫn chưa được khám phá đầy đủ.

The extensive cemeteries of ancient Akhmim are yet to be fully explored.

WikiMatrix

Bà được chôn cất trong Great Mausoleum của nghĩa trang.

She was entombed in the cemetery’s Great Mausoleum.

WikiMatrix

Nếu là ở nghĩa trang thì tôi sẽ nói vậy.

Back at the cemetery, I would have.

OpenSubtitles2018. v3

Còn đem về, chúng chỉ là hai nấm mồ giữa nghĩa trang.

Take’em back, they’re just a couple of dead blokes in the cemetery.

OpenSubtitles2018. v3

Từ khi khánh thành nghĩa trang vào năm 1910, trên 50.000 người đã được chôn trong 3.500 hầm và ngôi mộ.

Since the cemetery was inaugurated in 1910, over 50,000 people have been buried in 3,500 crypts and tombs.

WikiMatrix

Nghĩa trang ẩn chứa nhiều chôn cất quan trọng trong khoảng thời gian từ 600 đến 700 năm.

The cemetery includes many important burials over a period of 600 to 700 years.

WikiMatrix

Bức này được chụp dưới nghĩa trang Montparnasse nơi hầu hết các bình đựng hài cốt được đặt.

This was taken under the Montparnasse Cemetery where most of the ossuaries are located.

ted2019

Hài cốt của người Đông Á được tìm thấy ở nghĩa trang người La Mã xưa

Skeleton of an East Asian man uncovered in an ancient Roman cemetery

jw2019

Nó được chôn dưới một cây thập giá ở nghĩa trang Tombstone.

Now it rests under a cross in the cemetery in Tombstone.

OpenSubtitles2018. v3

Kalinin đã được vinh danh bằng Quốc tang và được chôn cất tại Nghĩa trang tường Điện Kremli.

Kalinin was honoured with a major state funeral and was buried in the Kremlin Wall Necropolis.

WikiMatrix

Trạm này phục vụ cho Nghĩa trang quốc gia Seoul.

As the station’s subname, This station serves the Seoul National Cemetery.

WikiMatrix

Một số người tranh luận rằng thay đổi quản lý giáo dục như là di dời nghĩa trang.

You know, some people argue that changing educational administration is like moving graveyards.

QED

Theo Reisner, Amanikhabale đã được chôn cất trong Kim tự tháp 2 tại khu nghĩa trang phía Bắc (Beg.

According to Reisner, Amanikhabale was buried in Pyramid 2 at the North cemetery (Beg.

WikiMatrix

Tôi đã theo cô ấy đến nghĩa trang.

I followed her to the cemetery.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn chúng đã tìm tới nghĩa trang.

They found the cemetery.

OpenSubtitles2018. v3

Bà đặt một tấm bia mộ trong nghĩa trang ghi sai ngày chết của anh bà là năm 1940.

You put a plaque in the cemetery with a false date of your brother’s death in 1940.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta không biết rằng London là một nghĩa trang khổng lồ.

People don’t realize that London is a giant graveyard.

OpenSubtitles2018. v3

Anh trai Randy của Michael cho biết ông cũng đến nghĩa trang để tưởng nhớ Michael .

Michael ‘s brother Randy said he would also be at the cemetery to pay his respects .

EVBNews

Anh lớn lên gần một nghĩa trang hay gì đó đại loại à?

Did you grow up next to a cemetery or something?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng 100 năm sau mọi người vẫn đến nghĩa trang Graceland.

But a 100 years from now people will still be going to Graceland.

OpenSubtitles2018. v3

Khufu quyết định gọi khu nghĩa trang của ông là Akhet-Khufu (nghĩa là “chân trời của Khufu”).

Khufu decided to call his necropolis Akhet-Khufu (meaning “horizon of Khufu”).

WikiMatrix

Nơi này cũng vui như nghĩa trang vậy.

You’ll find more cheer in a graveyard.

OpenSubtitles2018. v3

Cùng lúc đó, trong thành phố có một vấn đề với những nghĩa trang quá tải.

And at the same time, there was a problem in the city with overflowing cemeteries.

ted2019