nghiêm khắc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
2 Dân Do Thái sẽ phản ứng thế nào trước sự sửa phạt nghiêm khắc đó?
2 How will the Jews react to the hard experience?
jw2019
Tôi thừa nhận mình đã dạy các con nghiêm khắc hơn học trò khác nhiều.
I will admit I trained my sons more strictly than the other apprentices.
OpenSubtitles2018. v3
Hoặc bạn có thể bắt đầu luôn bằng các ranh giới rõ ràng và nghiêm khắc.
Or you can begin with clear and strict limits.
Literature
Mẹ của Miyazaki rất nghiêm khắc và thông minh.
Miyazaki’s mother was a strict, intellectual woman.
WikiMatrix
20 Lạy Đức Giê-hô-va, xin nhìn mà xem kẻ ngài đối xử nghiêm khắc này.
20 See, O Jehovah, and look upon the one with whom you have dealt so harshly.
jw2019
Ê-li-hu cũng nghiêm khắc phê phán ba người bạn kia.
Elihu also strongly rebuked Job’s false friends.
jw2019
Tôi muốn cô gái trẻ này trông rất nghiêm khắc.
I’d like this young lady to look very strict.
OpenSubtitles2018. v3
Amir jan, chú biết cha cháu đã nghiêm khắc với cháu thế nào khi cháu lớn lên.
Amir jan, I know how hard your father was on you when you were growing up.
Literature
Bởi vậy có nhiều vụ bắt giữ, thưa kiện và án tù nghiêm khắc.
There were numerous arrests, court cases, and severe prison sentences as a result.
jw2019
b) Qui chế nào đặc biệt nghiêm khắc cho giới thầy tế lễ?
(b) What rules were particularly strict for the priesthood?
jw2019
Nhưng đó chính là sức mạnh và tính nghiêm khắc của phương pháp thực nghiệm Newton.
But that was the virtue and the rigor of Newton’s experimental method.
Literature
Ông rất nghiêm khắc khi nói chuyện với Chiyomi về chuyện tương lai của con.
He is also strict with Chiyomi when it comes to her future.
WikiMatrix
Đãi thân thể ông một cách nghiêm khắc đòi hỏi ông phải tự chủ (I Cô-rinh-tô 9:27).
Pummeling his body toàn thân required exercising self-control. — 1 Corinthians 9 : 27 .
jw2019
Thời đó, FIFA chưa nghiêm khắc về áp dụng luật này.
FIFA was less strict on the rule during that time.
WikiMatrix
♪ Có lẽ họ nghiêm khắc
Maybe they’re strict
OpenSubtitles2018. v3
Một số quốc gia có hệ thống luật pháp nghiêm khắc chống lại thuốc phiện.
A number of countries have strict laws against drugs.
Tatoeba-2020. 08
Luật pháp và phong tục ở đây nghiêm khắc và khắt khe. (tr.
The laws and customs were strict and stern. (tr.
WikiMatrix
Những luật lệ này đòi hỏi tuân theo nghiêm khắc.
These rules are strictly enforced.
OpenSubtitles2018. v3
Sự khổ hạnh thể ấy nghiêm khắc đến mức nào?
How severe was such penance?
jw2019
Tuy vậy, ông quản giáo các con với một chế độ cực kì nghiêm khắc.
Nevertheless, he set his children a strict regimen.
WikiMatrix
Bà Darbus (Alyson Reed): giáo viên dạy kịch khá nghiêm khắc ở East High.
Ms. Darbus (Alyson Reed) is the stern drama teacher at East High.
WikiMatrix
Lời quở trách nghiêm khắc của Đấng Cứu Rỗi là nhằm vào những người đạo đức giả.
The Savior’s sternest rebukes were to hypocrites.
LDS
Đáp lại, ông đã lập ra các đạo luật nghiêm khắc.
In response, he instituted strict laws.
WikiMatrix
Không có ai nghiêm khắc với bản thân hơn hạm trưởng lúc này,
No one’s harder on himself than the captain right now.
OpenSubtitles2018. v3
Tại sao Phao-lô nói đúng rằng ông đãi thân thể ông một cách nghiêm khắc?
Why could Paul well say that he pummeled his body?
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh