ngoài ra trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngoài ra, việc dọn đến New York còn có một lợi điểm khác.

New York was a good choice for yet another reason.

jw2019

Ngoài ra, lượng phát thải năm 2015 dự kiến sẽ giảm 7% so với năm 2005.

In addition, by 2015 emissions are planned to be reduced by 7% compared to 2005 levels.

WikiMatrix

Ngoài ra chưa bao giờ tôi nghĩ là có quyền trò chuyện với cô cả.

Otherwise, I never would’ve had the right to talk to you.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, nơi đây còn được xây dựng bến đỗ trực thăng.

A rescue helicopter is also stationed here.

WikiMatrix

18 Ngoài ra, còn có thêm một điều kiện nữa.

18 There is an additional requirement.

jw2019

Ngoài ra, thông tin hiển thị trong biểu đồ Merchant Center có thể bị trễ tối đa 1 tuần.

Additionally, the information shown in Merchant Center graphs can be delayed up to 1 week.

support.google

Ngoài ra, Đức Giê-hô-va có thể ban cho chúng ta sức mạnh để chịu đựng.

In addition, Jehovah can give us the strength to endure.

jw2019

Ngoài ra, nền kinh tế còn có 1 khu vực không xuất khẩu.

Additionally its economy is also of a unique non-commercial nature.

WikiMatrix

Ngoài ra, có khoảng 37.144.530 người da đen không nói tiếng Tây Ban Nha, chiếm 12,1% dân số.

In addition, there were 37,144,530 non-Hispanic blacks, which comprised 12.1% of the population.

WikiMatrix

Ngoài ra, bà được hàng triệu người tôn kính.

Moreover, Mary is venerated by many millions of people.

jw2019

Ngoài ra còn có các thừa tác viên phụng vụ.

There are some service holders also.

WikiMatrix

Ngoài ra còn nhét thuốc gây mê đủ để cho hắn gục cả tháng.

Also stuffed it with enough tranqs to knock him out for a month.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, chị còn phải chăm sóc ba người anh bị khuyết tật.

In addition, she cares for three disabled siblings.

jw2019

Ngoài ra, ngủ cũng giúp bạn quên đi chứng say xe của mình .

In addition, sleeping can take your mind off of your car sickness .

EVBNews

(Ma-thi-ơ 15:14) Ngoài ra, người ta còn tự lừa dối mình về mặt tôn giáo nữa.

(Matthew 15:14) Moreover, people deceive themselves in religious matters.

jw2019

Ngoài ra cũng có một số ngọn núi nằm ngoài hai dãy núi này.

There are numerous mountains outside of these two ranges as well .

WikiMatrix

Ngoài ra còn có các định nghĩa và biện pháp khác.

There are also other definitions and measures.

WikiMatrix

Ngoài ra, chính quyền tiểu bang Illinois cũng được đặt ở Springfield.

The government of the state of Illinois is based in Springfield.

WikiMatrix

Ngoài ra, ông còn là cộng tác viên lớn của chương trình 60 Minutes.

He is also a contributing reporter for current affairs program 60 Minutes .

WikiMatrix

Ngoài ra, luôn kèm theo địa chỉ người gửi.

In addition, always provide a return address.

jw2019

Ngoài ra, một người em gái của tôi cũng chấp nhận sự thật!

In addition, one of my own sisters also accepted the truth!

jw2019

*+ 5 Ngoài ra, ta sẽ đòi phải đền máu của sinh mạng* các con.

+ 5 Besides that, I will demand an accounting for your lifeblood.

jw2019

Ngoài ra, họ hàng và bạn bè đều là những người hỗ trợ tuyệt vời .

In addition, relatives and friends can be a great resource .

EVBNews

Ngoài ra còn có động cơ du xích LR101-NA-11 chỉ đạo cho giai đoạn 1.

In addition, two LR101-NA-11 vernier engines provided guidance for the first stage.

WikiMatrix

Ngoài ra bạn cũng có thể cầu cứu Đức Giê-hô-va.

Also, you can call on Jehovah for help.

jw2019