ngôi nhà trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cậu hi vọng rằng mẹ cậu có thể tìm thấy cậu ở ngôi nhà mới này.

He wonders if his mother will be able to find him in their new home.

WikiMatrix

Nó sẽ phải là một ngôi nhà nhỏ.

It will have to be a little house.

Literature

Thật khó khăn khi mất ngôi nhà mình đã sống từ bé.

It’s hard losing the house you’ve lived in your whole life.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng như 1 ngôi nhà làm bằng bìa

♪ Just like a house of cards ♪

OpenSubtitles2018. v3

Ngôi nhà của gia đình ở Brooklyn, New York, tại số 983 đường E 27.

The family home was in Brooklyn, New York, at 983 E 27 Street.

WikiMatrix

Naoko sống trong ngôi nhà trắng này.

Naoko lives in that white house.

tatoeba

Tôi say mê xem máy bay nhào lộn bay qua ngôi nhà chúng tôi ở vùng đồng quê.

I loved watching planes barrel over our holiday home in the countryside .

QED

Trong những ngôi nhà lớn hơn, các phòng dành cho khách đều có nhà vệ sinh riêng.

In the larger houses, guest rooms had their own lavatories.

jw2019

Phòng khách chính chạy toàn bộ mặt tiền Đại lộ số 5 của ngôi nhà.

The main parlour ran the full length of the house’s Fifth Avenue frontage.

WikiMatrix

… khó khăn dọn đến một ngôi nhà mới, một đất nước mới.

It was a new home, a new country.

OpenSubtitles2018. v3

Trong những làng khác, hàng chục ngôi nhà và một số Phòng Nước Trời đã bị thiêu hủy.

In other villages dozens of houses and some Kingdom Halls were burned down.

jw2019

Và nó sẽ hướng chúng tôi về ngôi nhà thiên quốc.

And it will guide us home.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải bạn thấy mình lánh khỏi ngôi nhà của mình càng nhiều càng tốt không ?

Do you find yourself avoiding your house as much as possible ?

EVBNews

Ngôi nhà nhỏ gần như đầy ắp thức ăn tồn trữ cho mùa đông dài dặc.

The little house was fairly bursting with good food stored away for the long winter.

Literature

McLovin trong ngôi nhà chết tiệt!

McLovin in the fucking house!

OpenSubtitles2018. v3

Nó làm cho ngôi nhà trở nên vô hình theo đúng nghĩa đen.

It’ll render a house literally invisible.

OpenSubtitles2018. v3

Các Ngôi Nhà của Chúa

Houses of the Lord

LDS

Đó là ngôi nhà học hỏi.

It is a house of learning.

LDS

Những ngày đó, ngọn cây vươn lên sau những bức tường của mọi ngôi nhà.

In those days, treetops poked behind the walls of every house.

Literature

Cha đã thuê một ngôi nhà cách xa nhà thờ.

Dad rented a house away from the church.

OpenSubtitles2018. v3

Có khoảng 126 ngôi nhà bị sập và 453 ngôi nhà khác bị hư hại.

Some 126 houses collapsed and 453 others were damaged.

WikiMatrix

Đây là ngôi nhà của bố anh, đúng chứ?

It’s your dad’s house, right?

OpenSubtitles2018. v3

Có người đã chỉ cho họ đi đến ngôi nhà nơi mà Tiên Tri Joseph đang sống.

Someone directed them to the house where the Prophet Joseph lived.

LDS

Vậy để sống ở ngôi nhà này, Tôi phải trả bao nhiêu nếu chỉ trả tiền lãi?

So to live in this house, how much am I paying just in interest?

QED

Đám cháy đã bọc quanh khắp ngôi nhà.

Fire was all around the house.

Literature