người lập trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đoạn, người lập tại đó một bàn-thờ cho Đức Giê-hô-va và cầu-khẩn danh Ngài”.
Then he built an altar there to Jehovah and began to call on the name of Jehovah.”
jw2019
Ba ngàn người lập tức trở thành tín đồ (Công-vụ các Sứ-đồ 2:5-11, 41).
Three thousand quickly became believers. —Acts 2:5-11, 41.
jw2019
12 Phao-lô nói những người lập gia đình “sẽ có sự khó-khăn về xác-thịt”.
12 Paul said that those who marry “will have tribulation in their flesh.”
jw2019
14 Phao-lô nói những người lập gia đình “sẽ có sự khó-khăn về xác-thịt”.
14 Paul wrote that those who marry “will have tribulation in their flesh.”
jw2019
Trước tiên, tôi là người lập dị.
First of all, I’m a geek .
QED
Chúa đã muốn những người lập giao ước với Ngài phải làm gì?
What did the Lord want His covenant people to do?
LDS
Sự lựa chọn thứ hai là lựa chọn dành cho người lập dị đầy quyến rũ.
A second option is the sexy geek option.
ted2019
Rất nhiều người lập luận là đúng như thế.
Countless people would argue that this is the case.
jw2019
Đây là những người lập dị, đầu to mắt cận.
Thes e were the prototype geeks, the nerds .
QED
bởi Ngài khỉ vĩ đại nhất, người lập pháp của chúng ta.
Set down by the greatest ape of all, our lawgiver.
OpenSubtitles2018. v3
Một số người lập ra tôn giáo mới để đáp ứng thị hiếu của số đông.
Response to popular demand may move some to start a new religion.
jw2019
Clarke cũng kêu gọi sự tuyên án đối với tướng MacArthur, người lập ra tòa án.
Clarke appealed the sentence to General MacArthur, who upheld it.
WikiMatrix
Tokugawa Ieyasu (1543-1616), người lập ra Mạc phủ Tokugawa, cũng tuyên bố có gốc gác từ dòng dõi này.
Tokugawa Ieyasu (1543–1616), founder of the Tokugawa shogunate, also claimed descent from this lineage.
WikiMatrix
Người đến lập cư cứu người Ả Rập và người Ả Rập cứu những người đến lập cư.
Settlers were saving Arabs and Arabs were saving settlers .
QED
Các máy điện toán không thông minh hơn những người lập trình cho máy chạy.
Computers are no smarter than the humans who program them.
jw2019
Chúng tôi kỳ vọng các em là những người lập giao ước và tuân giữ giao ước.
We expect you to be covenant makers and covenant keepers.
LDS
Mẹ tôi là người lập dị.
My mother is eccentric.
tatoeba
Bạn sợ bị xem là người lập dị”.—Carol, Hawaii.
You worry that they’ll think you’re odd.” —Carol, Hawaii.
jw2019
Có thể vì những người lập dị đơn giản là có thói quen xấu.
Maybe original people just have bad work habits.
ted2019
Và nhiều người lập luận rằng, điều này cho thấy mô hình Copernicus là sai.
And many people argued that this proved that the Copernican model was false.
ted2019
Vậy tôi phải hỏi… tại sao khách hàng không… đưa trực tiếp cho người lập trình?
Well, then I just have to ask… why couldn’t the customers… just take them directly to the software people, huh?
OpenSubtitles2018. v3
Trò chơi trở nên tùy hứng do người lập trình
The game’ s arbitrary
opensubtitles2
Có lẽ ông đã là người lập nên ngôi làng trong khu rừng này.
Seemingly he was the founder of the village in the forest.
WikiMatrix
Cô là người lập trình ông ta mà.
You’re the ones that programmed him.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh