nguy hiểm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chuyện này quá nguy hiểm

It’s just too risky.

OpenSubtitles2018. v3

Số tầng càng cao, mức độ nguy hiểm càng cao.

The higher the number, the higher the danger level.

OpenSubtitles2018. v3

KHÔNG BỆNH HAY ĐẦY NGUY HIỂM?

DISEASE FREE OR FRAUGHT WITH DANGER?

jw2019

Dù không có vũ khí hạt nhân, thế giới này cũng rất nguy hiểm.

Even in a world without nuclear weapons, there would still be danger.

OpenSubtitles2018. v3

1 forum nguy hiểm như vậy tồn tại

I don’t think the government will let such dangerous forum to exist.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta sẽ cảm thấy thế nào nếu biết điều đó đẩy cô vào nguy hiểm?

How would he feel if doing that put you in harm’s way?

OpenSubtitles2018. v3

Như này rất nguy hiểm.

Like this very dangerous.

QED

Một người đàn ông nguy hiểm đấy.

The man’s a menace.

OpenSubtitles2018. v3

Quá nguy hiểm.

Too dangerous.

OpenSubtitles2018. v3

Ngay cả với các đồng minh tiềm tàng nguy hiểm.

Even to allies who were threats.

OpenSubtitles2018. v3

Và khi đó, thằng bé sẽ gặp phải nguy hiểm khủng khiếp.

When he does, the boy will in terrible danger!

OpenSubtitles2018. v3

Đó là điều nguy hiểm đấy.

That was dangerous, all right.

ted2019

Bất cứ ai ở gần bên người đều gặp nguy hiểm.

Anyone who’s close to you lives in constant danger.

OpenSubtitles2018. v3

Họ dùng để chuyển những chất nguy hiểm.

They’re used to transport dangerous substances.

OpenSubtitles2018. v3

nguy hiểm.

And dangerous.

OpenSubtitles2018. v3

Vì Ngài biết tính này sẽ che chở bạn khỏi nhiều nguy hiểm khác nhau.

Because he knows that it will safeguard you from various dangers.

jw2019

Vì tôi nghĩ dùng từ ” nguy hiểm ” sẽ hợp hơn đấy.

‘Cause I’m thinking ” dangerous ” is a better word.

OpenSubtitles2018. v3

Nguy hiểm và rất táo bạo.

Dangerous and bold.

OpenSubtitles2018. v3

Hẻm núi này nổi tiếng với dòng nước xiết dài 14 dặm (23 kilômét) có thể đặc biệt nguy hiểm.

The canyon is famous for its 14 miles (23 km) of white-water rapids that can be particularly hazardous.

LDS

Bắt làm con tin đang bị nguy hiểm, nhưng chúng tôi vẫn có thể cháy.

The hostage is in danger, but we can still fire.

OpenSubtitles2018. v3

Tên đó đúng là nguy hiểm!

He is vicious!

OpenSubtitles2018. v3

Hoặc là đừng dính đến cái gì nguy hiểm tính mạng.

Or something that doesn’t involve getting you killed .

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một loài thú nguy hiểm.

That’s a dangerous animal!

OpenSubtitles2018. v3

Vậy là anh đã giết Clinch Leatherwood, tay súng nguy hiểm nhất biên thùy.

So, you killed Clinch Leatherwood, the deadliest gunman on the frontier.

OpenSubtitles2018. v3

Một đồng nghiệp không có năng lực còn nguy hiểm hơn kẻ địch.

An untrained colleague is more dangerous than the enemy

QED