nhà kho trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Aedile tự nhốt hắn trong nhà kho, Rải đầy hắc ín và dọa sẽ đưa đuốc vào.

The Aedile bars himself in the horreum, spilling pitch and threatens to put light to bear.

OpenSubtitles2018. v3

Đám cưới sẽ tổ chức tại nhà kho Vincent đường Link và Annandale.

The wedding will now be held at vincent’s barn off link and annandale.

OpenSubtitles2018. v3

Nền thương nghiệp trong thế giới cổ đại đều tập trung về các nhà kho ở Týros.

Commerce from throughout ancient world was gathered into the warehouses of Tyre.

WikiMatrix

Ta sẽ bắt hắn đền tiền để làm một nhà kho mới.

I’m gonna tell him… to pay for a new barn.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghe thấy những tiếng nổ khác vang lên đằng xa, phía các nhà kho.

I hear other explosions thundering in the distance, from the direction of the warehouses.

Literature

Nhà kho ở ngay đó, chú gấu con Claire.

The sample room is right down there, Claire-bear.

OpenSubtitles2018. v3

* Những gì thặng dư sẽ được đem cất vào nhà kho của ta, GLGƯ 70:7–8.

* Excess goods shall be given into my storehouse, D&C 70:7–8.

LDS

Các anh biết vụ hỏa hoạn ở một nhà kho mấy ngày trước không?

You hear about that warehouse fire a few days back?

OpenSubtitles2018. v3

Nhà kho đó chính là một người phụ nữ giúp đỡ một người khác.

It is one woman making a difference for another.

LDS

Bị nhốt trong một nhà kho ở China Docks.

Stashed in a safe house on China Docks.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn em đã ngủ đêm tại nhà kho.

We spent the night at the depot.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy vài thứ này trong nhà kho nên đã chế được cái này.

In the barn I found some parts, and I made a… a thing.

OpenSubtitles2018. v3

Gặp chị lúc 10:30, tiết 3, ở chỗ nhà kho chứa đồ dự trữ.

Meet me at 10:30, third period, at the supply shed.

OpenSubtitles2018. v3

Họ tìm ra căn nhà kho của ông.

They found your storage unit.

OpenSubtitles2018. v3

đó chỉ là một cái nhà kho.

That’s a closet.

OpenSubtitles2018. v3

Trong lúc ấy bốn người bị dẫn tới bức tường của một nhà kho dựng gần ga.

Meanwhile, four men are taken to the wall of a warehouse built next to the railway station.

Literature

Nhưng chúng phải có khả năng vào nhà kho để lắp đặt tấm gương

But they had to have access to the warehouse to plant the mirrors.

OpenSubtitles2018. v3

Cái rèm cũ của mẹ vẫn ở trong nhà kho chứ?

Mamas curtains are still in the basement?

OpenSubtitles2018. v3

Henry, vào nhà kho, được chứ.

Storage, all right?

OpenSubtitles2018. v3

Người chủ trại dẫn chúng tôi về phía nhà kho của ông ta.

The farmer took us to his barn.

Literature

Cô có bao nhiêu xăng trong nhà kho?

How much gas you got in that barn?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn ai đó tới nhà Arthur, nói Millie cho mượn chìa khóa nhà kho.

Go to Arthur’s house, get Millie to lend you the keys to the store.

OpenSubtitles2018. v3

Mang Nyssa đến nhà kho tại Fullerton và Halstead… và tôi sẽ để vợ anh đi.

Bring Nyssa to the warehouse at Fullerton and Halstead… and I’ll let your wife go.

OpenSubtitles2018. v3

Được rồi, bắt đầu với cái nhà kho nào.

Okay, let’s start with that barn.

OpenSubtitles2018. v3

Đường thứ hai phía Tây của nhà kho.

Two streets west of the horreum.

OpenSubtitles2018. v3