nhà thầu phụ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nó được xây dựng bởi Stakotra, một nhà thầu phụ cho Intamin.

It was built by Stakotra, a subcontractor to Intamin.

WikiMatrix

Krauss-Maffei một lần nữa được chọn làm nhà thầu chính, nhưng thời gian này Maschinenbau Kiel (MAK) tại Kiel trở thành nhà thầu phụ với 45% công việc.

The main contractor was Krauss-Maffei, but Maschinenbau Kiel (MaK) was awarded with a contract for producing 45% of the tanks.

WikiMatrix

Các quy tắc liên quan đến loại trừ và lựa chọn nhằm đảm bảo mức độ tuân thủ tối thiểu theo luật môi trường của các nhà thầu và nhà thầu phụ.

Rules regarding exclusion and selection aim to ensure a minimum level of compliance with environmental law by contractors and sub-contractors.

WikiMatrix

Gánh nặng lao động, chi phí vật liệu, chi phí thiết bị xây dựng và, nếu có thể, chi phí của nhà thầu phụ cũng được gia hạn trên mẫu chi tiết dự toán.

Labor burdens, material costs, construction equipment costs, and, if applicable, subcontractor costs are also extended on the estimate detail form.

WikiMatrix

Để sản xuất dòng máy bay 767, Boeing thành lập một mạng lưới các nhà thầu phụ gồm các nhà cung ứng trong nước và các đóng góp từ Aeritalia của Ý và CTDC của Nhật Bản.

To produce the 767, Boeing formed a network of subcontractors which included domestic suppliers and international contributions from Italy’s Aeritalia and Japan’s CTDC.

WikiMatrix

Trong thực tế, đa số những công việc phát triển phiên bản P-61C được thuê lại từ Goodyear, vốn là một nhà thầu phụ đảm trách việc sản xuất các linh kiện của chiếc Black Widow.

In fact, much of the work on the P-61C was farmed out to Goodyear, which had been a subcontractor for production of Black Widow components.

WikiMatrix

Wright đã giao việc sản xuất kiểu động cơ J65 cho nhà thầu phụ Buick gây ra hậu quả giao hàng chậm trễ và xu hướng làm cháy dầu khiến khói tuôn mù mịt trong buồng lái.

Wright had subcontracted production of J65 engines to Buick, which resulted in slow deliveries and a tendency for engine oil to enter the bleed air system, filling the cockpit with smoke.

WikiMatrix

IPTP là 1-Stop-Shop cung cấp thiết kế, phân phối, triển khai và tích hợp các dự án CNTT, cung cấp tư vấn về tất cả các giải pháp và xử lý tất cả các nhà thầu phụ.

IPTP is 1-Stop-Shop that offers design, delivery, implementation and integration of IT projects, providing consulting on all solutions and handling all sub-contractors.

WikiMatrix

Phần mềm mô phỏng động cơ phương tiện và điều khiển của NASA được làm ra cho Unimodal, đã thuê các nhà thầu phụ của NASA để tạo ra chương trình đang sử dụng nguồn vốn tài trợ DOT của Mỹ.

NASA control and vehicle dynamics simulation software was made available to Unimodal, which hired NASA subcontractors to program them using US DOT grant funding.

WikiMatrix

Một tổng thầu xây dựng hoặc nhà thầu phụ thường phải chuẩn bị dự toán chi phí dứt khoát để chuẩn bị hồ sơ dự thầu trong quá trình đấu thầu xây dựng để cạnh tranh giải thưởng của hợp đồng.

A construction general contractor or subcontractor must normally prepare definitive cost estimates to prepare bids in the construction bidding process to compete for award of the contract.

WikiMatrix

Các công ty đang liên kết với các trung tâm cai nghiện ma túy của Việt Nam, kể cả thông qua các nhà thầu phụ, cần chấm dứt mối quan hệ đó ngay lập tức, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền phát biểu.

Companies working with Vietnam’s drug detention centers, including through sub-contractors, should end such relationships immediately, Human Rights Watch said.

hrw.org

BBC thực hiện giám sát (chủ yếu sử dụng các nhà thầu phụ) về tài sản (dưới sự bảo trợ của Quy định về Điều luật Điều tra năm 2000) và có thể tiến hành tìm kiếm tài sản sử dụng lệnh khám xét.

The BBC carries out surveillance (mostly using subcontractors) on properties (under the auspices of the Regulation of Investigatory Powers Act 2000) and may conduct searches of a property using a search warrant.

WikiMatrix

Việc xây dựng bắt đầu trong cùng năm đó với Công ty TNHH Si Phraya là nhà thầu chính phụ trách.

Construction began in that same year with Si Phraya Co. Ltd. being the main contractor in charge.

WikiMatrix

Cũng như nhiều thiết kế máy bay khác của Đức trong Thế Chiến II, một phần của khung máy bay (đặc biệt là cánh) được làm bằng gỗ, nhằm cho phép các nhà sản xuất đồ gỗ có thể tham gia như những nhà thầu phụ.

As with many German designs of World War II’s later years, parts of the airframe ( especially the wings ) were made of wood by furniture manufacturers .

WikiMatrix

Trong những tháng gần đây, các lực lượng Hoa Kỳ tại Afghanistan đã cam kết gia tăng sự giám sát đối với các nhà thầu an ninh và thiết lập các lực lượng đặc nhiệm để theo dõi lượng tiền chi tiêu giữa các nhà thầu phụ .

In recent months, US forces in Afghanistan have pledged to increase their oversight of security contractors and set up task forces to track the money spent among sub-contractors .

EVBNews

Điều này dự định sử dụng trong một phần chuỗi cung ứng với mô hình nhu cầu cố định (ví dụ hàng ngày, hàng tuần,…) và dòng nguyên liệu cố định (ví dụ giữa trung tâm sản xuất và phân phối hoặc nhà thầu phụ và sản xuất đường phố).

This intends a usage within a supply chain part with a fixed period demand pattern (e.g. daily, weekly, …) and a permanent material flow (e.g. between production and distribution center or subcontractor and inhouse production).

WikiMatrix

Bất kỳ bên nào cũng có thể ký hợp đồng phụ về bất kỳ nghĩa vụ nào của mình theo Thỏa thuận này nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm đối với tất cả nghĩa vụ được nêu trong hợp đồng phụ cũng như hành vi hay thiếu sót của nhà thầu phụ.

Any party may subcontract any of its obligations under this Agreement but will remain liable for all subcontracted obligations and its subcontractors‘ acts or omissions.

support.google

Xem xét các yêu cầu đặc điểm kỹ thuật cũng là một ví dụ, các dự án chính xác nên xác định những tính năng làm giảm thiểu rủi ro thông qua các thông số chính xác (ví dụ, giao diện giữa phần cứng và phần mềm, giao diện giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ).

Considering requirements specification as an example, the project should precisely specify those features where risk is reduced through precise specification (e.g., interfaces between hardware and software, interfaces between prime and sub contractors).

WikiMatrix

Ngoại trưởng Israel Moshe Dayan đã thực hiện các cuộc đàm phán ngoại giao với Pháp, Italia —Israel cho rằng một số công ty Italia đã hoạt động như những nhà cung cấp và những nhà thầu phụ – và Hoa Kỳ về vấn đề này, nhưng không thể có được sự đảm bảo rằng chương trình lò phản ứng có thể bị ngăn chặn, và không có khả năng thuyết phục các chính phủ Pháp của Valéry Giscard d’Estaing và François Mitterrand ngừng giúp đỡ chương trình hạt nhân của Iraq.

Israel’s Foreign Minister Moshe Dayan initiated diplomatic negotiations with France, the United States and Italy (Israel maintained that some Italian firms acted as suppliers and subcontractors) over the matter but failed to obtain assurances that the reactor program would be halted.

WikiMatrix

Giá mà nhà quảng cáo trả — CPC thực tế — phụ thuộc vào kết quả của phiên đấu giá và CPC thực tế thường có thể ít hơn giá thầu CPC của nhà quảng cáo.

The price an advertiser pays — Actual CPC — depends on the outcome of the auction, and it can often be less than their CPC bid .

support.google

CPC được định hướng theo thị trường và phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau như nhà quảng cáo đặt giá thầu trên các từ khóa và giá trị CPC mà họ sẵn sàng trả tiền.

CPC is market driven and depends on various factors like advertisers bidding on keywords and the CPC values they’re willing to pay .

support.google

Trong Dự án Giao Thông Nông thôn, những phụ nữ tham gia được hỗ trợ để bảo trì đường nông thôn, công việc thường cho nam giới hoặc các nhà thầu với chi phí cao.

As part of the Third Rural Transport Project, women receive assistance for doing road maintenance work, an employment opportunity normally given to men or contractors at a high price.

worldbank.org

Ví dụ: Đối với một nhà bán lẻ đồ chơi, giá thầu có thể được điều chỉnh nếu một người nào đó được xác định có thể là phụ huynh và có nhiều khả năng chuyển đổi trên quảng cáo quảng bá dòng đồ chơi giáo dục mới.

Example : For a toy retailer, bids may be adjusted if someone has been identified as likely being a parent and is more likely to convert on an ad promoting a new line of educational toys .

support.google

Một số công đoạn được những nhà thầu thi công — một số những ngón tay được làm đúng theo chi tiết của Bartholdi là do hãng làm kim loại đồng ở thị trấn Montauban miền Nam nước Pháp phụ trách.

Some work was performed by contractors—one of the fingers was made to Bartholdi’s exacting specifications by a coppersmith in the southern French town of Montauban.

WikiMatrix