nhạc kịch in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Hepburn sau đó hát bè trong nhiều vở nhạc kịch như High Button Shoes (1948) và Sauce Tartare (1949).
Hepburn then performed on the British stage as a chorus girl in the musicals High Button Shoes (1948), and Sauce Tartare (1949).
WikiMatrix
Và họ đã trình diễn một vở nhạc kịch suốt cả đêm dài.
And they put on an opera all night long.
QED
Nhạc kịch Matador (2007) của Bent Fabricius-Bjerre dựa trên bộ phim truyện thành công cùng tên.
Bent Fabricius-Bjerre’s musical Matador (2007) is based on a successful TV series of the same name.
WikiMatrix
Vở nhạc kịch Parsifal chính là tư tưởng của người Đức.
Parsifal is the German ideal.
OpenSubtitles2018. v3
Cám ơn, các bằng hữu yêu nhạc kịch.
Thank you, fellow opera-lovers.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta là những người viết nên vở nhạc kịch này.
We’re the ones writing this opera.
ted2019
Taio Rocha dựng các vở nhạc kịch như là cách dạy học.
Taio Rocha uses making soap as a technology of learning.
ted2019
Danh ấy cũng được dùng ở phần kết màn cuối của vở nhạc kịch “Nabucco” của Verdi.
It is also used at the end of the last scene of Verdi’s opera “Nabucco.”
jw2019
Ta đã soạn 1 vở nhạc kịch cho các người đây!
I have written you an opera
OpenSubtitles2018. v3
Không có con số cố định cho thời lượng của một nhạc kịch.
There is no fixed length for a musical.
WikiMatrix
Khi Cher vào lớp 5, bà trình bày một bài hát trong vở nhạc kịch Oklahoma! trước cả lớp.
When Cher was in fifth grade, she produced a performance of the musical Oklahoma! for her teacher and class.
WikiMatrix
Sealey diễn trong vở nhạc kịch off-Broadway Fame với vai Carmen, là vai chính của vở kịch.
Sealey performed in the off-Broadway musical Fame as Carmen, the main character .
WikiMatrix
Frank Rich mô tả nó là nhạc kịch Broadway hay nhất của năm 1991.
In fact, Frank Rich described it as the best Broadway musical of 1991.
WikiMatrix
Mấy tấm vé xem nhạc kịch… mà cha tôi đã dẫn tôi đi.
Some tickets to the operas my father had taken me to.
OpenSubtitles2018. v3
Các cậu đi xem nhạc kịch á?
You guys went to a musical?
QED
Được, chơi luôn nhạc kịch.
Let’s do it, a musical.
QED
Giống như nhạc kịch của Busby Berkeley, mỗi tội dưới nước.
It’s like a Busby Berkeley musical, only wet.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta quan tâm cái gì diễn ra trong vở nhạc kịch đó.
We care what happens in that opera.
QED
Higa Chuu (2008) Nhạc kịch Hoàng tử quần vợt: The Treasure Match Shitenhouji feat.
Higa Chuu (2008) The Prince of Tennis Musical: The Treasure Match Shitenhouji feat.
WikiMatrix
Thích nhạc kịch không?
Do you like opera?
OpenSubtitles2018. v3
Vở nhạc kịch kéo dài từ 3 tháng 1 đến 11 Tháng 3 năm 2012.
The musical lasted from January 3 until March 11, 2012.
WikiMatrix
Bạn biết không, ngôi sao nhạc kịch Pháp đó?
You know, the French music hall star?
OpenSubtitles2018. v3
Sau khi tốt nghiệp trung học, Hayward bắt đầu học kịch, múa và nhạc kịch.
After high school, Hayward started studying drama, dancing and musical theatre.
WikiMatrix
Như là xem nhạc kịch.
Like the opera.
OpenSubtitles2018. v3
Được, nhạc kịch đi.
Let’s do it, a musical.
QED
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh