nhảy lên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhảy lên đó đi.

Get up there.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ thì nhảy lên chiếc thuyền.

Just jump in the boat.

OpenSubtitles2018. v3

Với một ánh mắt giận dữ, người ấy nhảy lên và giơ tay đánh tôi.

With a terrible look in his eye, he jumped up and raised his hand to hit me.

LDS

Ông cầm bóng, ông nhảy lên và bỏ vào trong rổ.

You take the ball, you jump up, and put it in the basket.

OpenSubtitles2018. v3

nhảy lên nhảy xuống rất nhanh để chống chọi với cái lạnh.

He bounced about very rapidly to stave off the chill.

LDS

Hãy nhảy lên đây, và ngồi ở hai bên cánh của cách nhau ít nhất hai mét đấy!”

Jump on, but please sit on both sides of my wings – they are at least one metre apart!”

CovidBook

Chúng ta nhảy lên ngựa và chạy.

We jump on the horses and ride away.

OpenSubtitles2018. v3

Logan từ chối rồi nhảy lên ván trượt và lướt đi.

Logan refused and jumped on his skateboard and rolled away.

OpenSubtitles2018. v3

Bất ngờ người đàn ông đứng cạnh Phu nhân Danbury nhảy lên phía trước.

Suddenly the man standing next to Lady Danbury jumped forward.

Literature

“Bấy giờ, em có thể nhảy lên một đống lá lớn chứ.”

“Then you can jump in a big pile of leaves.”

LDS

Nhảy lên cao và cho quả bóng vào rổ đi sếp.

Jump up in the air and stuff that son of a bitch in there, Chief.

OpenSubtitles2018. v3

Cô gái này đang nhảy nhót vui vẻ, và cô gái ấy nhảy lên nhảy xuống.”

This girl has a spring in her step, and she is moving forward and upward.”

LDS

Họ cũng ko nhảy lên tàu nếu…

They couldn’t hit a boat if-

OpenSubtitles2018. v3

Lúc nhảy lên giường.

Jumping on the bed.

OpenSubtitles2018. v3

nhảy lên giường và gần như vui mừng ngay.

She climbed into bed and almost right away she was glad.

Literature

Số Mũ nhảy lên con quá vật và nhanh chóng bị nén bẹp.

Exponents leaped at the beast and was quickly squashed.

QED

Đó là lý do — nhảy lên, giống thế này?

That’s why — jump, like that?

QED

Nhảy lên nhanh!

Quick, get on!

OpenSubtitles2018. v3

+ 4 Chúng sẽ nhảy lên người của ngươi, lên dân ngươi và tất cả các tôi tớ ngươi”’”.

*+ 4 On you, on your people, and on all your servants, the frogs will come up.”’”

jw2019

Chúng ta phải nhảy lên để lấy thôi.

Go space shuttle.

OpenSubtitles2018. v3

Nhảy lên Thỏ con

Bounce, little bunny

OpenSubtitles2018. v3

Tôi bỏ anh ta xuống và nhảy lên khỏi công sự.

I just chunked this dude off of me and just sprung out of the hole.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có người nhảy lên xuống, có người ngã xuống sàn.

We had people jumping up and down, people dropping to the ground.

ted2019

Zack nhảy lên trước mặt Cloud, hét vào mặt anh chạy trốn cho mau.

Zack jumps in front of Cloud, yelling at him to escape.

WikiMatrix

Tôi bỏ anh ta xuống và nhảy lên khỏi công sự

I just chunked this dude off of me and just sprung out of the hole

opensubtitles2