nhổ răng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chỉ như nhổ răng thôi.

Just like the tearing of a backtooth.

OpenSubtitles2018. v3

Những ngày nhổ răng của anh đã chấm hết, Oz.

Your tooth-pulling days are over, Oz.

OpenSubtitles2018. v3

Alan cá là anh không phải nha sĩ đủ giỏi để tự nhổ răng mình.

Alan bet you you weren’t a good enough dentist to pull out your own tooth.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không muốn nhổ răng, không muốn bán nước tiểu ngựa như thuốc bổ thần kỳ.

I don’t want to pull teeth and sell horse piss as a miracle tonic.

OpenSubtitles2018. v3

Ban nảy có nhổ răng đấy!

Good thing I pulled the right one, eh, Prime Minister?Hey, psst!

opensubtitles2

Một người nào đó nhổ răng cô ấy bọc trong vải và buộc cô ấy nuốt nó

Someone pulled out her tooth, wrapped it in fabric and forced her to swallow it.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao anh lại tự nhổ răng chứ?

Why did I pull out my own tooth?

OpenSubtitles2018. v3

Khi đó em còn bé và anh ta chưa từng nhổ răng ai hết.

I was a kid, and he never pulled anybody’s teeth out.

OpenSubtitles2018. v3

Anh còn tự nhổ răng của mình.

You did pull out your own tooth.

OpenSubtitles2018. v3

Con gái tôi đã tự nhổ răng mình rồi, Delphine.

My daughter already pulled out her own tooth, Delphine.

OpenSubtitles2018. v3

Mở miệng ra để tao nhổ răng cho.

Open your mouth and I’ll pull your tooth.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, có một câu chuyện về việc nhổ răng lấy một mảnh kẹo bị dính ra.

There’s a story that’s stuck in my teeth like a piece of candy.

OpenSubtitles2018. v3

Nhổ răng cho nó à?

Pulling out his tooth?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng cũng có thể được dùng gây tê giảm đau sau khi nhổ răng .

They may also be used to numb the pain after dental surgery .

EVBNews

Tôi phải nhổ răng khôn hồi 16 tuổi.

I had my wisdom teeth removed when I was 16.

OpenSubtitles2018. v3

Phải cạo đầu nạn nhân, nhổ răng trước đi đã để lợn tiêu hóa cho dễ

You gotta shave the heads of your victims and pull the teeth out for the piggies’digestion.

OpenSubtitles2018. v3

Đi nhổ răng.

Like going to the dentist.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ hoàng đạo để ông ấy nhổ răng.

Good time for him to get lost.

OpenSubtitles2018. v3

Họ nhổ răng của tất cả 23 triệu người, trong vòng chưa đến 24 tiếng.

They pulled the teeth of all 23 million in less than 24 hours.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh đó, Pyotr cũng thăm Frederik Ruysch – người đã dạy ông cách nhổ răng và bắt những con bướm.

Peter paid a visit to Frederik Ruysch, who taught him how to draw teeth and catch butterflies.

WikiMatrix

Nó nằm trong cả một cuốn catalog 18 trang từ thời ở Lampoon, nơi tôi nhổ răng của mình lúc bé.

That’s from a whole catalog — it’s 18 pages or so — ran back in the days of the Lampoon, where I cut my teeth .

QED

Sau đó tôi sẽ nhổ răng cô ra… không phải bằng kìm đâu, bằng búa… 32 cái răng, mất một lúc đây.

Then I’m gonna take out your teeth, but not with pliers, with a hammer, and you have 32, so that’s gonna take a while.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã lục hòm đồ tìm thuốc Percocet uống lúc nhổ răng khôn và giờ tôi đang phê như bay quanh Sao Thổ đây.

I raided my stash of wisdom tooth Percocet… and I am orbiting fucking Saturn right now.

OpenSubtitles2018. v3

Và, ồ vâng, nếu bạn muốn, gã ta sẽ cắt tóc cho bạn nữa — hai bên ngắn, đằng sau dài — và nhổ răng bạn trong quá trình đó.

And, oh yes, if you wanted, he would give you a haircut — short on the sides, long in the back — and pull your tooth while he was at it.

QED