nhờ vả trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh sẽ là người đầu tiên tôi nhờ vả.

You’ll be the first person I call.

OpenSubtitles2018. v3

Con đã phải nhờ vả nhiều lắm mới có được đấy.

I had to call in a lot of favors to get those.

OpenSubtitles2018. v3

Say xỉn và nhờ vả hả?

Drunk and asking for favors?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đang thám hiểm Rio Verde Và cần nhờ vả một vài người của ông.

We’re to be venturing up the Rio Verde, and find ourselves in need of some of your men.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vẫn có vài người bạn có thể nhờ vả.

I still have some friends I could ask for help.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không thích nhờ vả ai cả.

I don’t like asking for favors from anybody.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chưa từng được nhờ vả là phải quyên góp, đó cũng là cách làm của tôi mà.

I never once was asked for a donation, which had kind of been my mode, right .

QED

Nick, đó không phải là nhờ vả, đó là 1 buổi giải trình trước tiểu ban.

Nick, that’s not a favour, that’s a sub-committee hearing.

OpenSubtitles2018. v3

Em nghĩ anh không muốn nhờ vả người trước đây đã làm cho anh.

I think you don’t want to go hat in hand to somebody who used to work for you .

OpenSubtitles2018. v3

Anh cần nhờ vả sự giúp đỡ đấy.

You need to call in favors .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chưa từng nhờ vả ông khi tôi bị bắt.

I didn’t ever ask your help when I got arrested.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ là người đầu tiên tôi nhờ vả

You’ il be the first person I call

opensubtitles2

Finch nhờ vả cô?

Finch have you on standby?

OpenSubtitles2018. v3

Vậy ah?Vậy thì nhờ vả anh vậy

Then ask you is it you

opensubtitles2

Anh đã phải nhờ vả để lấy được nó.

I called in a favor to get it.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là người cuối cùng trên đời này ông cần nhờ vả đấy.

I am the last person on this earth that you should be asking help from.

OpenSubtitles2018. v3

Anh vừa mới dọn về và mọi người đã nhờ vả rồi.

I’m barely moved in and people are asking me for favors.

OpenSubtitles2018. v3

10 năm tớ không nói chuyện với cậu ta… và cậu ta lại gọi điện nhờ vả?

You know, I haven’t spoken to him in 10 years and he asks me for a favor?

OpenSubtitles2018. v3

Cô được Kumiko nhờ vả giúp gia đình tìm con mèo bị lạc.

She is enlisted by Kumiko to help the Okadas find their missing cat.

WikiMatrix

Chúng tôi không nhờ vả cậu.

This is not asking.

OpenSubtitles2018. v3

Tiffany cũng vậy, nhưng Veronica chẳng hé lấy một câu nhờ vả.

Tiffany does the same, but Veronica fails to ask for help.

Literature

Tôi không còn ai để nhờ vả nữa.

I got no one else to turn to.

OpenSubtitles2018. v3

Không thể tự nhiên gọi 1 người rồi nhờ vả được.

You can’t just call up and ask somebody for a favor.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi đoán vị bác sĩ trước đã có nhờ vả cô ấy chăm sóc kỹ bệnh nhân.

But I guess the referring doctor might have asked her to keep an eye on him.

OpenSubtitles2018. v3