như sau trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Để khôi phục tài khoản hoặc vùng chứa, hãy làm như sau:
To restore an account or container :
support.google
Bạn sẽ thấy nội dung tương tự như sau:
You’ll see something similar to the following :
support.google
Để hoàn tất quá trình, hãy làm như sau:
To complete the process :
support.google
Chủ sở hữu bản quyền có thể thực hiện một số hành động như sau:
There are a few actions the copyright owner can take :
support.google
Như sau một cơn đại hồng thủy.
Like after a big flood.
OpenSubtitles2018. v3
10 Gia-cơ 1:14, 15 ghi lại như sau: “Mỗi người bị cám-dỗ khi mắc tư-dục xui-giục mình.
10 Consider the words recorded at James 1 : 14, 15, which reads : “ Each one is tried by being drawn out and enticed by his own desire .
jw2019
Và tôi cũng xin chia sẻ với các bạn một nghi lễ như sau.
And I will share one of the rituals with you .
ted2019
Để cập nhật không gian làm việc, hãy thực hiện như sau:
To update a workspace :
support.google
Để cải thiện kết quả lập chỉ mục trang của bạn, hãy làm như sau:
To improve your page indexing :
support.google
Để phát trực tiếp ngay tức thì, hãy làm như sau:
To go live instantly :
support.google
Để sử dụng tính năng xem trước trong ứng dụng, hãy làm như sau:
To use In-app preview :
support.google
Để xóa quyền sở hữu khỏi chủ sở hữu được ủy quyền, hãy làm như sau
To remove ownership from a delegated owner
support.google
Tệp của bạn sẽ trông giống như sau:
Your file will look something like this :
support.google
Bảng chữ cái này thường được đọc như sau abjad hawwaz ḥuṭṭī kalaman sa‘faṣ qarashat thakhadh ḍaẓagh.
This is commonly vocalized as follows: ʾabjad hawwaz ḥuṭṭī kalaman saʿfaṣ qarashat thakhadh ḍaẓagh.
WikiMatrix
Mẹo: Để xem các lệnh chữ nổi, hãy làm như sau:
Tip : To see braille commands :
support.google
Những cuốn sách nầy có thể được chia thành các nhóm như sau:
They may be divided into groups as follows:
LDS
Sách Mặc Môn mô tả các chiến sĩ trẻ tuổi này như sau:
The Book of Mormon describes these stripling warriors as follows:
LDS
Để bắt đầu nhập dữ liệu, bạn cần làm như sau:
To start importing data, you’ll need the following :
support.google
Những tội nặng nhất như sau
The most egregious of these to be cited herewith:
OpenSubtitles2018. v3
Để tạo không gian làm việc mới, hãy thực hiện như sau:
To create a new workspace :
support.google
Để thay đổi mật khẩu từ tài khoản AdSense của bạn, hãy làm như sau:
To change your password from your AdSense account :
support.google
Các câu hỏi như sau có thể giúp người ấy: “Người nghèo khi chết thì đi đâu?
(Luke 16:19-31) Questions such as this may help him: Where did the poor man go when he died?
jw2019
Để đóng hồ sơ thanh toán Google của bạn, hãy làm như sau:
To close your Google payments profile :
support.google
Thông tin xếp hạng người bán hiển thị như sau:
Seller ratings show the following :
support.google
23 Ông nói tiếp bài thơ như sau:
23 And he continued his proverbial saying:
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh