nội tâm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trong ý thức về những cuộc độc thoại nội tâm.

In awareness of the inner conversation.

ted2019

Bạn có khao khát được bình an nội tâm không?

Do you yearn for inner peace?

jw2019

Cuộc đấu tranh nội tâm để tẩy rửa hành vi của anh.

The spiritual struggle to clean up your act.

OpenSubtitles2018. v3

Bằng việc nuôi dưỡng nội tâm của tôi.

By cultivating my own inwardness.

ted2019

Ngài tạo ra loài người với một ý thức nội tâm về điều phải và trái.

He created man with an inner sense of right and wrong.

jw2019

Sự bình an nội tâm là ân phước hiếm thấy trong thế gian nhiễu nhương này!

Such peace of mind is a rare blessing in this hard world!

jw2019

Bằng việc tìm kiếm kết nối mật thiết với nội tâm của bạn.

By seeking intimate connection with your inwardness .

ted2019

Nhiều người ao ước tìm được bình an nội tâm.

Many people yearn for inner peace.

jw2019

Là khuôn mặt không thể biết được nội tâm bên trong.

I can’t figure out what he’s thinking.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cởi bỏ lớp vỏ bên ngoài của nó, làm nó nội tâm và chân thực hơn.

We strip it down, make it visceral and real.

OpenSubtitles2018. v3

Giữ bình an nội tâm bất kể hoàn cảnh thay đổi

Maintain Inner Peace Despite Changing Circumstances

jw2019

Nó chỉ sống nội tâm hơn những đứa trẻ khác.

He just lives in his head more than other kids.

OpenSubtitles2018. v3

Phát triển vẻ đẹp nội tâm

Developing the Inner Beauty

jw2019

4 Ngay từ thời ban đầu, cả nam lẫn nữ đều được phú cho khả năng nội tâm này.

4 This faculty was built into man and woman from the very beginning .

jw2019

Ý tôi là, nội tâm.

Way, way inside.

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc chiến đấu của họ không chỉ dừng lại ở nội tâm, chống lại tội thiếu đức tin.

Theirs was more than an inner struggle against the sin of lack of faith.

jw2019

Sự bình yên nội tâm.

The Uneasy Peace.

WikiMatrix

• Ngày nay có thể nào tìm được bình an nội tâm thật sự không?

• Is it really possible to find inner peace today?

jw2019

Mặt khác, nếu miễn cưỡng làm theo, bạn có thể mất bình an nội tâm.

On the other hand, if you comply sullenly, you may lose your inner peace.

jw2019

Dù không biết kết quả sẽ ra sao, bà An-ne có được sự bình an nội tâm.

Although she did not know what the outcome would be, Hannah experienced inner peace.

jw2019

4 Tín đồ đạo Đấng Ki-tô phải giữ sự bình an nội tâm.

4 Christians must maintain their inner peace.

jw2019

▪ Có thể tìm được bình an nội tâm trong thế giới hỗn loạn này không?

▪ Is it possible to find inner peace in this troubled world?

jw2019

Điều đó liên quan đến ý thức nội tâm nào?

What inner sense is involved?

jw2019

Có một sự phân biệt giữa cách cư xử nội tâm và biểu lộ.

A distinction is made between internalizing and externalizing behavior .

WikiMatrix

Sự bình an nội tâm trong một thế gian rối loạn

Inner Peace in a Troubled World

jw2019