ở đó trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

chúng ta cần tiền để thử nghiệm với nó để có những công cụ ở đó

Well we need money to experiment with that, to get those tools in there.

ted2019

Mặc dù hai mắt bị lóa vì mặt trời chói lọi, tôi thấy Ned không còn ở đó.

Although momentarily dazzled by the bright sunlight, I could see that Ned was nowhere about.

Literature

Bạn có thể làm được gì ở đó cơ chứ?”

What in the world are you going to do there?”

ted2019

Và tôi sống ở đó trong một căn hộ sắp sập ở Harlem với vài bạn cùng phòng.

And there I lived in a collapsing apartment building in Harlem with roommates.

ted2019

Con không muốn đến sống ở đó.

I don’t want to live there.

OpenSubtitles2018. v3

Khi ở đó, các bạn chìm đắm trong thế giới tuyệt vời này.

When you are there you are just immersed in this wonderful environment.

QED

Tôi phải làm vì anh không có ở đó.

I took care of it because you weren’t there.

QED

ở đó không có.

And there isn’t.

OpenSubtitles2018. v3

Chính là ở đó với Chủ Tịch Henry B.

It was there with President Henry B.

LDS

Dòng bàn tay của anh vẫn còn ở đó.

Your palm lines are still there.

OpenSubtitles2018. v3

Trên boong tàu, thợ lặn xanh đang ở đó.

Topside, blue diver is here.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng chắc chắn là cổ sẽ có ở đó.

But she’s sure to be there.

OpenSubtitles2018. v3

Lão ở đó để tiêu diệt ngươi.

He’s there to destroy you.

OpenSubtitles2018. v3

Ông nói, vấn đề với cân bằng nhiệt là chúng ta không thể sống ở đó.

He says, the problem with thermal equilibrium is that we can’t live there.

ted2019

Cô ấy ở đó sao?

Is she there?

OpenSubtitles2018. v3

Và tại sao chúng ta dừng ở đó?

And why would we stop there?

ted2019

Loài này có ở México to El Salvador và Honduras, ở đó nó is widespread và common.

It is found from Mexico to El Salvador and Honduras, where it is widespread and common.

WikiMatrix

Mẹ đang ở đó.

That’s where she is.

OpenSubtitles2018. v3

Ông có việc để làm ở đó đấy nhỉ.

You have your work cut out for you there.

OpenSubtitles2018. v3

Nghị sĩ, chị có ở đó chứ?

Congresswoman, are you there?

OpenSubtitles2018. v3

Washington và chính phủ ở đó đã đi theo hai hướng.

Washington and the government there have decided to go their separate ways.

OpenSubtitles2018. v3

Trong khi ở đó, một điều bất ngờ đã xảy ra.

While there, something unexpected occurred.

jw2019

Ở đó có một phụ nữ tên là Ra-háp.

A girl named Rahab lives in this city.

jw2019

Ở đâu có sự sống, ở đó có khả năng.

Where there’s life, there’s possibility.

OpenSubtitles2018. v3

Rắn hổ mang cũng làm ổ ở đó nữa.

Cobras too make their home there.

jw2019