ồn ào trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bạn biết đấy, ồn ào một chút giúp trẻ ngủ ngon hơn.
You know that children sleep better in noise.
ted2019
Ai muốn làm ồn ào nhà ông chứ?
Who the fuck would want to break into your house?
OpenSubtitles2018. v3
Bạn biết đấy chúng luôn ngọ nguậy và ồn ào.
You know that they’ll always start yakking.
ted2019
Khi giáo viên vừa ra khỏi lớp, không khí trong lớp trở nên ồn ào.
The moment the teacher left the classroom, it became quite noisy.
Tatoeba-2020. 08
Tôi thấy họ chỉ cho ngựa nhảy qua mấy cái que thôi mà làm ồn ào quá.
Appears to me they make a lot of fuss jumping a horse over some sticks.
OpenSubtitles2018. v3
Bả đúng là một người ngủ ồn ào.
She’s such a sound sleeper.
OpenSubtitles2018. v3
Cô ồn ào quá
You’re so loud
QED
Nhưng ông ấy là tay lòe loẹt và ồn ào.
But he was a garish and loud man.
OpenSubtitles2018. v3
Thế thì hơi ồn ào.
— It’s a little noisy.
OpenSubtitles2018. v3
Tiếng ồn ào náo nhiệt của hằng ngàn người bên ngoài thật là chói tai.
The hustle and bustle and noise of the thousands of people outside was deafening.
LDS
Ồn ào quá.
What a commotion.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng nổi tiếng là một giống chó ồn ào, đặc biệt là khi làm việc.
They are well known for being a noisy dog, especially when working.
WikiMatrix
Nó không chịu được âm thanh ồn ào!
He shies at every sound!
OpenSubtitles2018. v3
Họ không ồn ào, và họ đi ngủ sớm.
They are not rowdy, and they go to bed early.
jw2019
Đó chỉ là hang ổ của những tên Cunningham, say sưa và ồn ào.”
It was just a nest of those Cunninghams, drunk and disorderly. ” ”
Literature
Hắn quá ồn ào, quá tự cao, đang gây rắc rối cho gia đình.
He was too loud, too proud, causing problems with the family.
OpenSubtitles2018. v3
Tiếng ồn ào đó là gì vậy?
What’s all that racket?
OpenSubtitles2018. v3
Tiếng ồn ào và la hét đã ngừng;
The tumult and the shouting dies;
LDS
Ồn ào và cáu gắt.
Loud and angry?
OpenSubtitles2018. v3
Một chuyến đi im lặng, không ồn ào.
It was a silent trip with no events .
OpenSubtitles2018. v3
Nghe nói bạn là giám đốc văn phòng cũng lớn ồn ào một lần.
Heard you is director office also big noisy one time.
QED
Chúng ta không muốn gây ồn ào.
We don’t want to make a scene.
OpenSubtitles2018. v3
Những con khỉ quá ồn ào
The monkeys make a hell of a lot of noise
QED
Chúng ta vẫn có thể nói chuyện ở một quán rượu ồn ào.
And you know, you can talk to your friends in a noisy bar.
ted2019
Làm cái gì mà ồn ào dữ vậy?
Is that you making all that racket?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh