ông nội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sau đó, ông nội và người cha làm phép báp têm cho nhau và cho rất nhiều cháu.

The grandfather and father then baptized each other and many of the grandchildren.

LDS

Ông nội cũng đã thiết kế một cặp đựng sách cho phụ nữ.

He also designed a book bag for women.

jw2019

Ông nội lại khác.

My grandfather was different.

OpenSubtitles2018. v3

Ông nội của ngài?

Your grandfather?

OpenSubtitles2018. v3

Chữ ông nội dùng là nguồn an ủi.

The word my grandfather uses is comfort.

Literature

Anh ta tiếp “Ông nội anh tên gì?”

He goes, “What is your grandfather’s name?”

ted2019

Ông nội của em làm cho em mà.

Your grandfather made it for you.

OpenSubtitles2018. v3

Tổ Phụ: Ông Nội.

IPNI. Aiton.

WikiMatrix

Ông nội con hẳn bực lắm đây.

Your grandfather must be furious.

OpenSubtitles2018. v3

Sao có phải ông muốn nói ông nội của bác sĩ đây là một kẻ nói dối?

Come… would you represent our surgeon’s grandfather to be a liar?

OpenSubtitles2018. v3

Ông nội của bà là nhà văn Mir Jalal Pashayev Azerbaijan.

Her grandfather was noted Iranian-born Azerbaijani writer Mir Jalal Pashayev.

WikiMatrix

Tôi đã không nói với chúng, nhưng tôi nghĩ: “Cũng không phải là nhà của Ông Nội sao?”

I didn’t say it to them, but I was thinking, “Isn’t this Grandpa’s house too?”

LDS

Ông nội cũng bảo vậy.

Grandpa says that too.

OpenSubtitles2018. v3

Michael chưa bao giờ gặp ông nội con.

Michael never met your grandfather.

OpenSubtitles2018. v3

Nhờ Bô-ô, Ru-tơ trở thành mẹ của ông nội Đa-vít là Ô-bết.

By Boaz, Ruth became the mother of David’s grandfather Obed.

jw2019

Tôi nhớ lúc ông nội tôi xem lại các thủ đô trên thế giới cùng với tôi.

I remember my grandfather revising the capitals of the world with me.

ted2019

Cả đời con, con đã cố làm ông hài lòng, ông nội.

All my life, I’ve tried to please you, grandfather.

OpenSubtitles2018. v3

Ông Nội!

Grandpa!

OpenSubtitles2018. v3

Nên cả ông nội con cũng không thể biến nó thành chuyện kể trước lúc ngủ.

Not even Grandpa could turn that into a bedtime story.

OpenSubtitles2018. v3

Và có các ông nội, ông ngoại đối với các thiếu niên.

And there are older grandfathers for the young men.

LDS

Em thường đi thăm ông nội của mình trong một nhà dưỡng lão vào những ngày Chúa Nhật.

She often visited her grandfather in a retirement home on Sundays.

LDS

Ông Nội ơi, Bà Nội đâu rồi?”

Where is Grandma?”

LDS

Ông cũng là ông nội của Hermann Struve, là chú của Otto Struve.

He was also the grandfather of Hermann Struve, who was Otto Struve’s uncle.

WikiMatrix

Con rất vui khi [Ông Nội/Ngoại] đến nhà,

I’m so glad when [Grandpa] comes home,

LDS

Cháu không đủ phẩm chất để làm chủ một báu vật như đàn ngựa của ông nội cháu.

You have not the discipline to be keeper of such royalty as your grandfather’s horses.

OpenSubtitles2018. v3