christmas-present trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Only Grace was wholly joyous when at breakfast they opened the Christmas presents.

Chỉ riêng Grace là hoàn toàn vui vẻ khi cả nhà mở các gói quà Giáng Sinh trong bữa ăn sáng.

Literature

Everything on that tree was a Christmas present for somebody!

Tất cả các thứ trên cái cây kia đều là quà Giáng sinh để tặng cho mọi người.

Literature

In New York, an orange was a common Christmas present, because it came all the way from Florida.

Ở New York, một quả cam là món quà Giáng sinh phổ biến, bởi vì nó được chuyển đến từ tận Florida.

ted2019

What was the best Christmas present you guys ever got?

Món quà giáng sinh tuyệt nhất mà các bạn nhận được là gì?

OpenSubtitles2018. v3

I bought myself this superfast popcorn machine as a Christmas present.

Tôi tự mua cho mình một chiếc máy làm bỏng ngô siêu tốc coi như quà Giáng sinh .

Tatoeba-2020. 08

I think it was bought for us around three years ago for a Christmas present.

Tôi nghĩ nó được mua cho chúng tôi khoảng 3 năm trước như là quà giáng sinh.

ted2019

They just looked with shining eyes at those lovely Christmas presents.

Những cặp mắt sáng rỡ nhìn chăm chăm những món quà Giáng Sinh dễ thương.

Literature

My Christmas present for mom.

Quà giáng sinh cho mẹ.

OpenSubtitles2018. v3

” Della, ” said he, ” let ‘s put our Christmas presents away and keep them awhile .

” Della “, chàng nhẹ nhàng nói, ” thôi hãy cất hết quà Giáng Sinh đi em à ! .

EVBNews

Last time I was home, my dad gave me this as a Christmas present.

Lần cuối cùng tôi về nhà, cha tôi tặng tôi thứ này làm quà Giáng Sinh.

OpenSubtitles2018. v3

Remember her Christmas present?

Nhớ quà Giáng Sinh cho cô ta không?

OpenSubtitles2018. v3

And Laura was the oldest girl at home now; it must be a Christmas present for her!

Và ở trong nhà lúc này, Laura là cô gái lớn nhất nên món quà Giáng Sinh kia hẳn sẽ dành cho cô!

Literature

You gave her a Christmas present.

Anh đã tặng cô ta một món quà Giáng Sinh.

OpenSubtitles2018. v3

Give him a used climbing rope for a Christmas present?

Cho anh ta một sợi dây leo núi đã cũ để làm quà Giáng Sinh à?

LDS

Christmas present.

Quà Giáng sinh tặng cô.

OpenSubtitles2018. v3

I sometimes give a Christmas present.

Có khi tôi cũng tặng quà Giáng sinh.

OpenSubtitles2018. v3

A Christmas present.

Một món quà Giáng Sinh.

OpenSubtitles2018. v3

I’m your Christmas present.

Tôi là quà Giáng sinh của cô.

OpenSubtitles2018. v3

The rest of Harry’s Christmas presents were far more satisfactory.

Những món quà Giáng Sinh khác của Harry làm nó vui sướng hơn nhiều.

Literature

Sherman then dispatched a famous message to Lincoln, offering him the city as a Christmas present.

Sherman gửi điện tín cho Lincoln dâng thành phố Savannah làm quà Giáng sinh.

WikiMatrix

There just might be an early Christmas present in there for you.

bên trong có thể sẽ có quà giáng sinh sớm.

OpenSubtitles2018. v3

A book so rich and fine, a book of poems, could only be a Christmas present.

Một cuốn sách phong phú và tuyệt vời như vậy, một tập thơ, chỉ có thể là quà Giáng Sinh.

Literature

The Kommandant is sending every barracks a little Christmas present.

Ông Đại tá gởi tặng mọi người trong doanh trại một món quà Giáng sinh nhỏ.

OpenSubtitles2018. v3