Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì – Ramp Là Gì, Nghĩa Của Từ Ramp – WEB GIẢI ĐÁP

ræmp/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc 2.1.2 (hàng không) thang lên máy bay 2.1.3 Bệ tên lửa 2.2 Nội động từ 2.2.1 Dốc thoai thoải 2.2.2 Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu) 2.2.3 (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường) 2.4 Danh từ 2.4.1 (từ lóng) sự lừa đảo 2.4.2 Sự tính giá cắt cổ, chém 2.5 Nội động từ 2.5.1 Lừa đảo 2.5.2 Tính giá cắt cổ, chém 3 Chuyên ngành 3.1 Giao thông & vận tải 3.1.1 cửa đậu máy bay 3.1.2 bãi đậu máy bay 3.2 Ô tô 3.2.1 con đội chết 3.3 Xây dựng 3.3.1 cái chèn bánh 3.3.2 cái chèn bánh (tàu hòa) 3.3.3 nhánh nối rẽ 3.3.4 ghềng 3.3.5 rầm thang nghiêng 3.4 Điện 3.4.1 độ biến đổi 3.4.2 sự biến đổi dòng điện 3.5 Điện lạnh 3.5.1 tín hiệu răng cưa 3.6 Kỹ thuật chung 3.6.1 cầu nâng 3.6.2 dốc 3.6.3 dốc nước 3.6.4 dốc thoải 3.6.5 mặt dốc 3.6.6 mặt nghiêng 3.6.7 phay nghịch chờm 3.6.8 sườn dốc 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /ræmp/1 / / 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc 2.1.2 ( hàng không ) thang lên máy bay 2.1.3 Bệ tên lửa 2.2 Nội động từ 2.2.1 Dốc thoai thoải 2.2.2 Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên ( sư tử trên huy hiệu ) 2.2.3 ( đùa cợt ) nổi xung, giận điên lên 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 ( kiến trúc ) xây dốc thoai thoải ( một bức tường ) 2.4 Danh từ 2.4.1 ( từ lóng ) sự lừa đảo 2.4.2 Sự tính giá cắt cổ, chém 2.5 Nội động từ 2.5.1 Lừa đảo và chiếm đoạt tài sản 2.5.2 Tính giá cắt cổ, chém 3 Chuyên ngành 3.1 Giao thông và vận tải đường bộ 3.1.1 cửa đậu máy bay 3.1.2 bãi đậu máy bay 3.2 Ô tô 3.2.1 con đội chết 3.3 Xây dựng 3.3.1 cái chèn bánh 3.3.2 cái chèn bánh ( tàu hòa ) 3.3.3 nhánh nối rẽ 3.3.4 ghềng 3.3.5 rầm thang nghiêng 3.4 Điện 3.4.1 độ đổi khác 3.4.2 sự biến hóa dòng điện 3.5 Điện lạnh 3.5.1 tín hiệu răng cưa 3.6 Kỹ thuật chung 3.6.1 cầu nâng 3.6.2 dốc 3.6.3 dốc nước 3.6.4 dốc thoải 3.6.5 mặt dốc 3.6.6 mặt nghiêng 3.6.7 phay nghịch chờm 3.6.8 sườn dốc 4 Các từ tương quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /

Thông dụng

Danh từ

Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc approach ramp of a bridgedốc lên cầu ( hàng không ) thang lên máy bay Bệ tên lửa

Nội động từ

Dốc thoai thoải Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu) (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên

Ngoại động từ

( kiến trúc ) xây dốc thoai thoải ( một bức tường )

Danh từ

( từ lóng ) sự lừa đảo Sự tính giá cắt cổ, chém

Nội động từ

Lừa đảo và chiếm đoạt tài sản Tính giá cắt cổ, chém

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cửa đậu máy bay bãi đậu máy bay

Ô tô

con đội chết

Xây dựng

cái chèn bánh cái chèn bánh ( tàu hòa ) nhánh nối rẽ ghềng rầm thang nghiêng

Điện

độ biến hóaGiải thích EN : A change in output from one value to another that occurs at a predetermined linear rate .Bạn đang xem : Ram dốc tiếng anh là gì

Giải thích VN: Sự thay đổi trong đầu ra từ một giá trị đến một giá trị khác xảy ra tại một suất tuyến tính định trước.

sự đổi khác dòng điệnGiải thích EN : A voltage or current that varies at a constant rate .Xem thêm : Thổ Cư Là Gì – Lưu Ý Khi Mua !Giải thích việt nam : Một hiệu điện thế hay cường độ dòng điện đổi khác theo một tỷ suất cố định và thắt chặt .

Điện lạnh

tín hiệu răng cưa

Kỹ thuật chung

cầu nâng 2 – post ramp / 4 – post rampcầu nâng 2 trụ / 4 trụ dốc dốc nước dốc thoải access ramplối dốc thoảicommon rampdốc thoải thông dụngfire isolated rampdốc thoải ngăn cháykerb rampdốc thoải ở lề đườngramp ( accessramp ) dốc thoải ( vào cửa ) ramp ( handrailramp ) dốc thoải có tay vịnservice rampdốc thoải service rampdốc thoải dự phòngstep rampdốc thoải có từng đợt mặt dốc mặt nghiêngGiải thích EN : A walkway laid upon supports to form an inclined plane .Xem thêm : Private Equity Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Giải thích VN: Một đường đi được bố trí trên các trụ đỡ để tạo ra một mặt phẳng nghiêng.

phay nghịch chờm sườn dốc ramp landfillsự lấp đất sườn dốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun access, adit, grade, gradient, hill, inclination, inclined plane, rise, slope, apron, easing, gangplank, incline, platform, rage, walkChuyên mục : ụ, >