Ram Dốc Tiếng Anh Là Gì – Ramp Là Gì, Nghĩa Của Từ Ramp – WEB GIẢI ĐÁP
Thông dụng
Danh từ
Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc approach ramp of a bridgedốc lên cầu ( hàng không ) thang lên máy bay Bệ tên lửa
Nội động từ
Dốc thoai thoải Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu) (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên
Ngoại động từ
( kiến trúc ) xây dốc thoai thoải ( một bức tường )
Danh từ
( từ lóng ) sự lừa đảo Sự tính giá cắt cổ, chém
Nội động từ
Lừa đảo và chiếm đoạt tài sản Tính giá cắt cổ, chém
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
cửa đậu máy bay bãi đậu máy bay
Ô tô
con đội chết
Xây dựng
cái chèn bánh cái chèn bánh ( tàu hòa ) nhánh nối rẽ ghềng rầm thang nghiêng
Điện
độ biến hóaGiải thích EN : A change in output from one value to another that occurs at a predetermined linear rate .Bạn đang xem : Ram dốc tiếng anh là gì
Giải thích VN: Sự thay đổi trong đầu ra từ một giá trị đến một giá trị khác xảy ra tại một suất tuyến tính định trước.
sự đổi khác dòng điệnGiải thích EN : A voltage or current that varies at a constant rate .Xem thêm : Thổ Cư Là Gì – Lưu Ý Khi Mua !Giải thích việt nam : Một hiệu điện thế hay cường độ dòng điện đổi khác theo một tỷ suất cố định và thắt chặt .
Điện lạnh
tín hiệu răng cưa
Kỹ thuật chung
cầu nâng 2 – post ramp / 4 – post rampcầu nâng 2 trụ / 4 trụ dốc dốc nước dốc thoải access ramplối dốc thoảicommon rampdốc thoải thông dụngfire isolated rampdốc thoải ngăn cháykerb rampdốc thoải ở lề đườngramp ( accessramp ) dốc thoải ( vào cửa ) ramp ( handrailramp ) dốc thoải có tay vịnservice rampdốc thoải service rampdốc thoải dự phòngstep rampdốc thoải có từng đợt mặt dốc mặt nghiêngGiải thích EN : A walkway laid upon supports to form an inclined plane .Xem thêm : Private Equity Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Giải thích VN: Một đường đi được bố trí trên các trụ đỡ để tạo ra một mặt phẳng nghiêng.
phay nghịch chờm sườn dốc ramp landfillsự lấp đất sườn dốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun access, adit, grade, gradient, hill, inclination, inclined plane, rise, slope, apron, easing, gangplank, incline, platform, rage, walkChuyên mục : ụ, >
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh