sinh vật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

“Sự sống của sinh vật ở trong máu”.—Lê-vi 17:11

“For the life of the flesh is in the blood.” —Leviticus 17:11

jw2019

Các mạch bạch huyết cũng là những đường xâm nhập của sinh vật gây bệnh.

Lymphatic vessels also provide routes for disease organisms.

jw2019

Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.

The only living things found on the ship were a dog and a cat.

WikiMatrix

Tôi tin vào thế giới này… và những sinh vật sống bên trong nó.

I believe in this world and those creatures that fill it.

OpenSubtitles2018. v3

Mối hoạ này thuộc về những sinh vật của Trung Giới

This peril belongs to all Middleearth.

OpenSubtitles2018. v3

(12) Cho ví dụ về sự hòa hợp giữa các sinh vật?

(12) Give examples of the harmony that exists between living things.

jw2019

sinh vật dưới lầu làm sao đi chăng nữa, ta phải có trách nhiệm với nó.

Whatever happens to that creature downstairs, we are responsible for it.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ có thể cố giữ chặt thứ sinh vật kỳ lạ đó.

It was all I could do to hold onto this amazing creature.

QED

Hiểu các dân năng động của một sinh vật được giám sát là rất quan trọng.

Understanding the populations dynamics of an organism being monitored is critical.

WikiMatrix

Bạn là sinh vật ở đâu tới vậy?

Newspaper bill collector .

OpenSubtitles2018. v3

Nó có thể là chính bản thân Laerte, sinh vật bên trong chúng ta.

It may be Laerte himself, the creature among us.

OpenSubtitles2018. v3

Không sinh vật nào dám nhìn lên đôi cánh thần chết cả.

No creature gazes up on the wings of doom.

OpenSubtitles2018. v3

7 Khi ngài gỡ con dấu thứ tư, tôi nghe tiếng của sinh vật thứ tư+ nói: “Hãy đến!”.

7 When he opened the fourth seal, I heard the voice of the fourth living creature+ say: “Come!”

jw2019

Những thứ mà chúng ta đã giết cùng với sinh vật đó ấy?

Those with the creature we killed?

OpenSubtitles2018. v3

Cả ba đều thắc mắc sinh vật đó là vượn giống người, hay là người giống vượn.

The three wonder if the creature is a man-like ape, or an ape-like man.

WikiMatrix

Lactase là một loại enzyme được sản xuất bởi nhiều sinh vật.

Lactase is an enzyme produced by many organisms.

WikiMatrix

Ngươi là loại sinh vật gì?

What kind of being are you?

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả các sinh vật đã được đặt vào giới Plantae (thực vật) và Animalia (động vật).

All organisms were placed into the Kingdoms Plantae and Animalia.

WikiMatrix

41 Mọi sinh vật lúc nhúc trên đất là những vật đáng kinh tởm.

41 Every swarming creature of the earth is something loathsome.

jw2019

Trong số những loài sinh vật đã từng sống trên Trái Đất, có 97% đã hoàn toàn biến mất.

Of all species that have existed on Earth, 99.9 percent are now extinct.

WikiMatrix

Các đồng hồ hóa học, tồn tại trong mọi sinh vật đa bào thậm chí cả đơn bào.

These are chemical clocks, and they’re found in every known being that has two or more cells and in some that only have one cell.

QED

Chúng tôi không phải ngồi xung quanh chờ đợi cho các sinh vật bất kỳ chi tiết.

We don’t have to sit around waiting for the creatures any more.

QED

Nhà sinh vật học người Anh Thomas Henry Huxley đặt ra thuật ngữ Darwinism vào tháng 4 năm 1860.

English biologist Thomas Henry Huxley coined the term Darwinism in April 1860.

WikiMatrix

Một khi ký sinh vật xâm nhập, vật chủ sẽ không còn quyền quyết định.

Once the parasites get in, the hosts don’t get a say.

ted2019

Sinh vật!

Creature!

OpenSubtitles2018. v3