sự thật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đó là sự thật.

That’s the honest truth.

QED

Chắc là đã mất trí nhớ, nhưng nó là sự thật.

Must’ve blacked out, but it’s gotta be true.

OpenSubtitles2018. v3

” Không được phản bội những sự thật này. ”

” Do not betray these truths. “

OpenSubtitles2018. v3

Hãy cho anh biết sự thật

Tell me the truth.

OpenSubtitles2018. v3

Ông có biết người ta sẽ bị gì khi họ biết sự thật không?

Do you know what this will do to people when they find out the truth?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là sự thật, đồ ếch ngồi đáy giếng!

It is true, you pompous ass!

OpenSubtitles2018. v3

Cô ko thể trì hoãn chuyện nói cho Richard sự thật lâu hơn nữa.

You cannot put off telling Richard the truth any longer.

OpenSubtitles2018. v3

Đường hầm này hiện hữu là một bằng chứng khác chứng tỏ Kinh-thánh nói sự thật.

Its existence is further proof that the Bible is true.

jw2019

Sao hắn lại cho em biết sự thật chứ?

But why would he tell you the truth?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu đó là sự thật thì Quốc hội, Nhà Trắng, cả hai Đảng…

If any of this is true, we’re talking Congress, the White House, both parties…

OpenSubtitles2018. v3

Thầy hãy bỏ qua những đoạn không cần thiết và nói cho chúng em biết sự thật đi

Mr. Intern, cut the boring crap and show us some honestly .

QED

Michael rất mạnh mẽ, thằng bé sẽ chống lại tôi, nếu cô cho nó biết sự thật.

Michael is impetuous and he’d strike out at me if you told him the truth.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nói sự thật đi:

Tell me the truth:

OpenSubtitles2018. v3

Ai thấy sự thật rằng phải có sự hòa hợp, sự hòa hợp hoàn toàn này?

Who sees the truth that there must be this harmony, complete harmony?

Literature

Làm thế nào bạn biến giấc mơ của mình thành sự thật?

How do you make your dreams happen ?

QED

Bởi vì tôi cảm thấy tôi nói sự thật.

I feel I speak the truth.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta vẫn chưa biết sự thật

We don’t know the truth yet.

OpenSubtitles2018. v3

Flavia chấp nhận sự thật của Kinh Thánh và làm báp-têm.

Flavia accepted Bible truth and was baptized.

jw2019

Hãy viết tất cả sự thật, không màu mè hoa mỹ.

Write it all down, just the truth, no rhymes.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả những điều này đã thành sự thật.

All of that came true.

jw2019

Có lẽ nó sẽ dẫn tới sự thật.

Maybe it’ll lead to the truth.

OpenSubtitles2018. v3

Ta mừng vì mi biết được sự thật, Haddock.

I’m glad you know the truth, Haddock.

OpenSubtitles2018. v3

Sự thật là…

The truth is…

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng lời tuyên bố của Bobby là hoàn toàn sự thật.

Yet Bobby’s statement had the ring of truth.

Literature

Hãy cho cô bé biết sự thật, cách bạn sống bất chấp những luồn lách.

Tell her the truth, how you lived in spite of crooked odds.

ted2019