tâm lý trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chiến tranh tâm lý.

Psychological warfare.

OpenSubtitles2018. v3

Môn tâm lý học, chúng tôi có những người thầy tuyệt vời.

I’m majoring in psychology. We have excellent teachers.

QED

Nhưng hầu hết chúng ta lại làm như vậy với vết thương tâm lý.

But we do that with psychological injuries all the time.

ted2019

Các nhà tâm lý học hỏi những người khác với một câu hỏi khác đi một chút.

The psychologists asked other people a slightly different question.

ted2019

Hy vọng anh kiếm được một mớ, vì Chandler sẽ cần tiền điều trị tâm lý đấy!

I hope you do make a fortune,’cause Chandler’s gonna need it to help pay for his therapy!

OpenSubtitles2018. v3

Không phải là tâm lý.

It’s not psychobabble.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một bác sĩ tâm lý.

I’m a forensic psychiatrist.

OpenSubtitles2018. v3

Em không giận vì anh đột nhập vào văn phòng bác sĩ tâm lý của em.

You’re not mad because I broke into your psychiatrist’s office.

OpenSubtitles2018. v3

Và vì thế có những hiệu ứng tâm lý mà đồng thời xảy ra với điều này.

And so there are some psychological effects that happen with this.

ted2019

Ông học tại Đại học Kisangani và tốt nghiệp chuyên ngành tâm lý học.

He studied at the University of Kisangani and has a degree in psychology.

WikiMatrix

Nó giống như là… điều trị stress sau chấn thương tâm lý.

It’s some kind of, like, post-traumatic stress therapy or something.

OpenSubtitles2018. v3

Chuẩn bị tâm lý để nói chuyện với bố mẹ

Preparing to talk to parents

EVBNews

Chào mừng đến khu vực phản ảnh tâm lý New York hiện đại mới.

Welcome to ” Reflections of the Soul

OpenSubtitles2018. v3

Tâm lý nhà đầu tư

Investor Psychology

EVBNews

Nó là 1 câu hỏi nghiên cứu chính trong tâm lý học Lý trí.

It is a key research question in the psychology of reasoning.

WikiMatrix

Ông không phải là nhà tâm lý học.

You’re not the psychologist you imagined.

OpenSubtitles2018. v3

Đồn cảnh sát của chúng tôi chỉ cần thiết lập một chương trình điều trị tâm lý.

Our police station just set up a psychological treatment program.

QED

Và cuối cùng là chuyên gia tâm lý của chúng tôi.

And finally we have our psychology expert.

OpenSubtitles2018. v3

Và do đó, họ chủ yếu dành sự quan tâm cho môn tâm lý học.

And so they’re predominantly interested in psychology.

ted2019

Bị bỏ qua trong liệu pháp tâm lý.

It’s been missing from psychotherapy.

ted2019

Ông ta là giáo sư trong tâm thần học và cận tâm lý học.

He’s a professor in psychiatry and a parapsychology enthusiast.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chưa xem phim tâm lý tình cảm à?

Have you watched the soap drama

OpenSubtitles2018. v3

Sức khoẻ về tâm lý của anh ấy rất đáng ngạc nhiên.

His psychological health was amazing.

ted2019

Vẫn có thể là do tâm lý.

It could still be psychogenic.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể giải thích chỗ đứt tâm lý.

Well, that could explain the psychotic fracture.

OpenSubtitles2018. v3