tắm nắng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thực sự tắm nắng.

It actually basks.

ted2019

Hoặc giả bạn nhìn thấy một cô nàng tắm nắng với bộ ngực trần.

Or maybe you see a topless sunbather.

QED

Hoặc giả bạn nhìn thấy một cô nàng tắm nắng với bộ ngực trần.

( Laughter ) Or maybe you see a topless sunbather .

ted2019

Trong khi chờ đợi, mày có thể tắm nắng.

Meanwhile, you can enjoy a sunbath.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu không thì họ thà đi tắm nắng ở Quần đảo Canary còn hơn.

Otherwise, they would have preferred to bake in the sun of the Canary Islands.

Literature

Lúc nào cũng đi ra mặt trời, tắm nắng.

You’re always going out in the sun, always tanning.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ở nước ngoài, nhưng không tắm nắng.

You’ve been abroad, but not sunbathing.

OpenSubtitles2018. v3

Đi mua kem chống nắng. để đi tắm nắng

She went to buy sunscreen

opensubtitles2

Có những bãi biển đặc biệt dành riêng cho việc tắm nắng và bơi khỏa thân.

Bathing lakes are also used for night swimming and naked swimming.

WikiMatrix

Hai đứa trong nhà tắm nắng đó.

Children are in the solarium.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi nghĩ chúng ta ở đây để làm việc không phải nằm để tắm nắng.

Correct me if I’m wrong but I think we’re here to work, not hang out and get a suntan.

OpenSubtitles2018. v3

Em có thể tắm nắng hay làm gì đó

” Be a girl and sunčaj up!

opensubtitles2

Đến bãi biển và tắm nắng.

Go to the beach and get a tan.

OpenSubtitles2018. v3

Cô nghĩ rằng họ nhảy nhót trong máy tắm nắng là xong à?

You thought they’d pop inside the tanning machine ?

QED

Khi ấy tôi đang tắm nắng mà.

I’ve been doing a lot of sunbathing lately.

OpenSubtitles2018. v3

Anh thấy Scofield đang tắm nắng ngoài kia không?

You see Scofield out in that redneck sauna?

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vậy chắc em chỉ nằm dài tắm nắng thôi nha.

So don’t expect nothing more than a sunburn out of me today. Travis:

OpenSubtitles2018. v3

đầy các thím gần đất xa trời đang tắm nắng trên bãi biển.

all the half-dead senior citizens turning brown on the beach.

OpenSubtitles2018. v3

Em chỉ tắm nắng thôi.

I just get some sun.

OpenSubtitles2018. v3

Khi ấy tôi đang tắm nắng

I’ ve been doing a lot of sunbathing lately

opensubtitles2

Nên khi đang tắm nắng, 1 người bạn thân nằm cạnh tôi bảo rằng

So as we were sunbathing, my best friend next to me says,

QED

Louis cho rằng tắm nắng dương vật là tốt à?

Does Louis sunbath his penis as well?

OpenSubtitles2018. v3

Họ có thể dùng sân thượng tắm nắng.

So, they could use the sun terrace.

OpenSubtitles2018. v3

Trên hòn đảo của riêng mình, tôi tắm nắng và nghỉ ngơi

* On an island that I own, tanned and rested and alone. *

OpenSubtitles2018. v3

Một con trăn cái sẽ không rời ổ trứng, ngoại trừ thỉnh thoảng phải bò ra tắm nắng hay uống nước.

A female python will not leave the eggs, except to occasionally bask in the sun or drink water.

WikiMatrix