tận dụng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đúng ra anh nên tận dụng

Should have took advantage of it.

OpenSubtitles2018. v3

(b) Nếu tận dụng mọi cơ hội để cầu nguyện, chúng ta có thể tin chắc điều gì?

(b) Of what can we be assured if we pray at every opportunity?

jw2019

10 phút: Hãy ăn ở như người khôn ngoan bằng cách “tận dụng thì giờ”.

10 min: Walk as Wise Persons by “Making the Best Use of Your Time.”

jw2019

Tận dụng chính Kinh Thánh để trả lời câu hỏi.

Make good use of the Bible itself when answering questions.

jw2019

Hãy tận dụng kinh nghiệm của những anh chị công bố thành thục.

Benefit from the experience of mature publishers.

jw2019

Giô-sép nỗ lực tận dụng hoàn cảnh của mình

Joseph worked to make the best of his circumstances

jw2019

Tôi thường tận dụng lợi thế của sự tự do mà nó cho phép.

I often take advantage of the freedom which it gives .

QED

Anh phải tận dụng ở trường của mình, đừng nhiều quá, một xí thôi.

Do what you’re good at and tone it down slightly .

QED

Bạn có tận dụng sự sắp đặt này không?

24:45) Are you making wise use of this arrangement?

jw2019

5 Bạn có tận dụng mọi lợi ích của các băng video của chúng ta không?

5 Are you using our videos to their full potential?

jw2019

Trí não của các vị có chút hoen gỉ vì vẫn chưa tận dụng nó.

Your brains are just a bit rusty because you haven’t used them .

QED

Trái lại, hãy hướng dẫn nó tận dụng những điểm tốt trong cá nhân của nó.

Rather, guide it to the best use of its own good personality traits.

jw2019

Tại sao lại không tận dụng thời khắc kỷ niệm đặc biệt này?

Why not take advantage of this special ceremonial time?

ted2019

Khi tận dụng thời gian để mở rộng thánh chức, những tín đồ độc thân có niềm vui

Joy comes to unmarried Christians who use their time to expand their ministry

jw2019

Chúng ta không có nhiều thời gian, và ta sẽ tận dụng cơ hội.

We don’t have much time and I would see it well used.

OpenSubtitles2018. v3

Là chúng ta, là bạn, là nguồn lực chưa được tận dụng trong chăm sóc sức khỏe.

We are, you are, the most underused resource in health care.

ted2019

Windows/286 tận dụng HMA để tăng bộ nhớ có sẵn cho các chương trình Windows.

Windows/286 takes advantage of the HMA to increase the memory available to Windows programs.

WikiMatrix

Em chưa được tận dụng hết tiềm năng đây, Leo.

I’m not being used to my full potential here, Leo.

OpenSubtitles2018. v3

Có luật pháp Đức Chúa Trời ở trong lòng, chúng ta nên tận dụng mọi dịp làm gì?

Having God’s law in our hearts, of what should we take advantage?

jw2019

Ta phải tận dụng cho dù ai sẽ lãnh đạo đất nước đó.

We need leverage with whoever is going to run the country.

OpenSubtitles2018. v3

(Sáng-thế Ký 1:27) Đa-vít đã tận dụng khả năng ấy.

(Genesis 1:27) David made good use of this gift.

jw2019

Kẻ nghịch thù thích tận dụng lợi thế của những cảm nghĩ này.

The adversary likes to take advantage of these feelings.

LDS

Hơn nữa, ông tận dụng địa vị sĩ quan quân đội của mình.

Moreover, he made good use of his position as an army officer.

jw2019

Tận dụng đời sống độc thân

Make the Most of Your Singleness

jw2019

Và các cuộc thử nghiệm tận dụng phần “không nhận ra” này.

These kinds of probes exploit it. Okay?

ted2019