thành phần trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Muối là một thành phần tự nhiên trong đất và nước.

Salts are a natural component in soils and water.

WikiMatrix

Quyết định sử dụng thành phần tái chế từ ngành sản xuất xi măng và thép.

Decided to use recycled content from cement and steel manufacturing.

ted2019

Gỗ có ba thành phần chính được chia nhỏ trong quá trình đốt cháy để tạo khói.

Wood contains three major components that are broken down in the burning process to form smoke.

WikiMatrix

Một số thành phần của Google Web Designer không được hỗ trợ trong AdMob.

Some Google Web Designer components are not supported in AdMob.

support.google

Trong thành phần của tòa nhà cũng bao gồm Thư viện Quốc hội về luật.

The State Library also includes a law library.

WikiMatrix

Thành phần chính trong bom hạt nhân… là uranium được làm giàu.

THE MAIN INGREDIENT OF AN ATOM BOMB IS ENRICHED URANIUM.

OpenSubtitles2018. v3

Thành phần hoạt hóa chính trong khói thuốc là nicotin, một chất thuốc gây nghiện cao độ.

Its main active ingredient is nicotine, a highly addictive drug.

jw2019

Ảnh chụp màn hình dưới đây cho thấy các thành phần khác nhau của quảng cáo video.

The following screenshot shows the various components of a video ad.

support.google

Hãy xem các thành phần của quảng cáo mẫu bên dưới:

Let’s look at the components of the sample ad below:

support.google

Thành phần HTML nhúng được

Enable component

KDE40. 1

Nó là một thành phần glycon phổ biến của các glycosit trong nhiều thực vật.

It is a common glycone component of glycosides from many plants.

WikiMatrix

Chúng hủy hoại các thành phần dinh dưỡng có trong đất.

It exudes [ unclear ] – like compounds from the roots .

QED

Ứng dụng rộng rãi nhất của nó là như một thành phần sắc tố đen.

Its most extensive use is as a black pigment.

WikiMatrix

Nó được lắc khi đậy nắp, để các thành phần được trộn vào nhau, trước khi ăn.

It is shaken with the lid on, thereby mixing the ingredients, prior to eating.

WikiMatrix

Đó là một hệ thống, giống như hệ thống giao thông, bao gồm nhiều thành phần.

It is a system, like traffic, which has components.

ted2019

Lần này, thỏa thuận đã đạt được về thành phần của một Hội đồng An ninh Nội địa.

This time, agreement was reached on the composition of an Internal Security Council.

WikiMatrix

Von der Tann đã tham gia trận Jutland trong thành phần Đội Tuần tiễu 1 của Đô đốc Hipper.

Von der Tann participated in the Battle of Jutland, as part of Hipper’s First Scouting Group.

WikiMatrix

Có thể nhà sản xuất chỉ thêm một thành phần hoặc làm bao bì hấp dẫn hơn.

There might be just one new ingredient, and the packaging might be more attractive.

jw2019

Nó cũng là thành phần hiếm trong thiên thạch.

It also occurs as a rare component of meteorites.

WikiMatrix

MFP được biết đến như là một thành phần trong một số loại kem đánh răng.

MFP is best known as an ingredient in some toothpastes.

WikiMatrix

Dacit có thành phần chủ yếu là felspar plagioclase với biotit, hornblend, và pyroxen (augit và/hoặc enstatit).

Dacite consists mostly of plagioclase feldspar with biotite, hornblende, and pyroxene (augite and/or enstatite).

WikiMatrix

Cậu ta đang bị dị ứng với một số thành phần xấu của thuốc.

He’s having an allergic reaction to some bad medication.

OpenSubtitles2018. v3

Và những kết quả này đúng với tất cả thành phần kinh tế, xã hội.

And these results are all corrected for social and economic statuses .

QED

Giá cả được tính toán dựa trên trọng lượng của các thành phần tự chọn.

The price is calculated based on the weight of the self-picked ingredients.

WikiMatrix

Thành phần cấu tạo chính xác, không biết.

Exact composition unknown.

OpenSubtitles2018. v3