thiên niên kỷ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

2, 3. (a) Lực mạnh mẽ nào đã được Đức Giê-hô-va dùng hàng thiên niên kỷ trước?

2, 3. (a) What powerful force did Jehovah use aeons ago?

jw2019

Bằng chứng khảo cổ học cho thấy xã hội nông nghiệp phát triển trong thiên niên kỷ 4 TCN.

Archaeological evidence suggests agriculturist society developed during the 4th millennium BC.

WikiMatrix

Chúng tôi tuân thủ Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ (DMCA).

We comply with the Digital Millennium Copyright Act (DMCA).

support.google

Trở Thành Những Người Thật Sự của Thiên Niên Kỷ

Becoming True Millennials

LDS

Trong thiên niên kỷ thứ nhất người ta đã dùng “hỏa hổ”, là một thứ súng phun lửa.

Prior to the 1900s it was the designation of a fire tender.

WikiMatrix

Trải qua hàng thiên niên kỷ, người Paleo-Indian lan rộng khắp Bắc và Nam Mỹ.

Over the course of millennia, Paleo-Indians spread throughout North and South America.

WikiMatrix

Người Sith đã tuyệt chủng cả thiên niên kỷ rồi.

The Sith have been extinct for a millennium.

OpenSubtitles2018. v3

Dân sự của Đức Chúa Trời đã có tinh thần này từ nhiều thiên niên kỷ.

It has existed among God’s people for millenniums.

jw2019

Họ đi nhanh hơn mục tiêu phát triển thiên niên kỷ.

They are faster than the millennium development goal.

ted2019

Thiên niên kỷ mới đã bắt đầu.

The new semester begins.

WikiMatrix

Tất nhiên, con người đã phân tích dữ liệu hàng thiên niên kỷ nay.

Of course, humans have been analyzing data for millennia.

Literature

Qua hơn sáu thiên niên kỷ, những nỗ lực của con người luôn thất bại.

The long record of mankind’s efforts over more than six millenniums demonstrates that humans repeatedly let one another down.

jw2019

Lịch chiêm tinh của người Ba-by-lôn, thiên niên kỷ thứ nhất TCN

A Babylonian astrological calendar, first millennium B.C.E.

jw2019

Tôi đã leo lên Vòng quay Thiên niên kỷ.

I climbed the Millennium Wheel.

OpenSubtitles2018. v3

Con người đã cố gắng dự báo thời tiết trong nhiều thiên niên kỷ.

For millennia people have tried to forecast the weather .

WikiMatrix

Những Người Thật Sự của Thiên Niên Kỷ, giống như Sam, biết họ thực sự là ai.

True Millennials, like Sam, know who they really are.

LDS

Một thiên niên kỷ sau đó, thần Endymion đã hồi sinh Scylla và tác hợp nàng với Glaucus.

After a thousand years, she is resurrected by Endymion and reunited with Glaucus.

WikiMatrix

Thiên niên kỷ đã trôi qua và người đó vẫn còn ẩn danh.

The millennium came and went and the living heir remained hidden.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu như con dọn dẹp phòng một lần trong một thiên niên kỷ

If you cleaned your room once in a millennium

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2006, Nakamura được trao giải thưởng công nghệ thiên niên kỷ cho phát minh này.

Nakamura was awarded the 2006 Millennium Technology Prize for his invention.

WikiMatrix

Mỗi email chứa đựng DMCA ( đạo luật bản quyền số Thiên niên kỷ )

Every mail that contains DMCA

QED

Những Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ

Millennium Development Goals

EVBNews

Nó nằm ngoài mục tiêu phát triển thiên niên kỷ.

It’s the most off- track Millennium Development Goal.

QED

Ngày 18 tháng 3 năm 2010, Perelman đã được trao giải Thiên niên kỷ vì đã giải quyết được vấn đề.

On 18 March 2010, Perelman was awarded a Millennium Prize for solving the problem.

WikiMatrix