thời tiết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

“KHI hai người Anh gặp nhau, chuyện đầu tiên họ nói đến là thời tiết”.

“WHEN two Englishmen meet, their first talk is of the weather.”

jw2019

Thời tiết sẽ thế nào trong thế giới này?

What’s the weather like in this world?

ted2019

Tôi không tin là chúng ta sẽ ra hải cảng trong thời tiết này, ông Cluff.

Uh, whoa, I don’t believe we’d get over the bar in this weather, Mr. Cluff.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế mà tôi rất quan tâm đến thời tiết.

That’s why I concern myself with the weather so much.

OpenSubtitles2018. v3

Thời tiết sẽ tốt thôi.

The weather’s gonna be fine.

OpenSubtitles2018. v3

Cục Thời tiết Quốc gia cảnh báo lốc xoáy khắp 5 tiểu bang.

National Weather posted a tornado watch across five states.

OpenSubtitles2018. v3

Khi thời tiết tốt, chúng tôi đạp xe ra ngoài chơi”.

And when the weather allows, we go for a ride on our bikes.”

jw2019

Thời tiết tệ hại quá, đúng không?

don’t you think ?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ không lảm nhảm về thời tiết với cô đâu.

I’m not gonna talk to you about the weather.

OpenSubtitles2018. v3

Trông giống tay dự báo thời tiết thì đúng hơn.

I look like a TV weatherman.

OpenSubtitles2018. v3

Thời tiết không tốt mấy đúng không?

Enjoying the weather, are you?

OpenSubtitles2018. v3

Thời tiết ư?

The weather?

OpenSubtitles2018. v3

Thời tiết trên này rất xấu.

It’s pretty bad air up here.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng họ lại gặp may với thời tiết.

But they were lucky in their weather.

Literature

Tôi thích thời tiết ở đây.

I like the weather.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi gặp thời tiết xấu quá.

I got caught up in the heavy weather.

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh tật, thời tiết xấu, hoặc giới nghiêm đôi lúc có thể cầm chân bạn ở nhà.

Sickness, bad weather, or a curfew may at times confine you to your home.

jw2019

Thời tiết tuyệt quá hả?

Perfect weather, isn’t it?

OpenSubtitles2018. v3

Thời tiết lạnh như vậy, tại sao không về nghỉ ngơi

The weather is cold, why are you not inside resting?

OpenSubtitles2018. v3

từ thời tiết xấu đến những trường hợp khẩn cấp hoặc tiêm chủng cho gia súc.

from bad weather to emergencies or inoculations for the cattle.

QED

Tôi cảm giác như mình là người dự báo thời tiết khi nói những điều này.

I feel a bit like a weather woman doing this.

ted2019

Đi theo thời tiết và thứ chúng tôi săn 2000 năm đầu rất lạnh

The first 2,000 years were cold.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày mai thời tiết sẽ như thế nào đây nhỉ?

What ~ will the weather ~ be tomorrow ~?

OpenSubtitles2018. v3

Thời tiết ở Roma có vẻ mát mẻ hơn HQ.

Rome seems to be better than Korea

QED

Mary đang bận rộn đan cho xong đôi vớ ấm cho Carrie trước khi thời tiết trở lạnh.

Mary was busily knitting to finish warm stockings for Carrie before cold weather.

Literature