thực tế trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

thực tế, quá tải đến mức hầu hết ngựa đã chết trước khi chúng đến được đích.

In fact it was so bad that most of the horses died before they could get where they were going.

ted2019

Thực tế là, cô ấy chẳng bao giờ cần.

Fact is, she never did.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều khi nên thực tế một chút, còn bày đặt nghĩa khí

Sometimes, reality trumps righteousness.

OpenSubtitles2018. v3

Những vật thể xuất hiện, biến dạng rồi biến mất trong thực tế của tôi.

Objects appeared, morphed and disappeared in my reality.

ted2019

Nếu có, hãy tiến hành những bước thực tế ngay bây giờ để đạt được mục tiêu đó.

If so, begin taking practical steps now toward reaching that goal.

jw2019

Trong thực tế, bạn không muốn bị bố mẹ đứa trẻ tóm đâu.

In a real Scare, you do not want to get caught by a kid’s parent.

OpenSubtitles2018. v3

Trong thực tế, việc này có nguy cơ để lại chấn thương.

In fact, it carried risk of injury.

ted2019

khiến âm thanh có vẻ nhỏ hơn so với thực tế.

make loud sounds seem quieter than they actually are.

support.google

Nói ngắn gọn, trong thực tế chúng ta đặt niềm tin theo nhiều cách khác nhau.

In short, in our real lives, we seek to place trust in a differentiated way.

ted2019

Tỷ lệ thực tế phụ thuộc vào các ion hiện diện.

The actual ratio depends on the ions present.

WikiMatrix

Trong thực tế, bởi vì tốc độ chậm, không giống như một cuộc đuổi bắt.

In fact, because of the slow pace, it didn’t look like a chase.

QED

Danh sách các kẻ thù của McCourt thực tế là không tồn tại.

McCourt’s list of enemies is practically nonexistent.

OpenSubtitles2018. v3

Trên thực tế, các cá thể không hề tiến hoá.

In fact, individual organisms don’t evolve at all.

QED

Tôi được biết rằng chúng không cắn, thực tế, chúng thậm chí sẽ không ra khỏi cái bình.

I’m told they don’t bite; in fact, they might not even leave that jar.

ted2019

Và là người dẫn chương trình của kênh tài chính truyền hình thực tế khác- – ” Shark Pool. ”

And the entrepreneur host of the financial channel’s other hit reality tv show- – the ” Shark Pool. “

OpenSubtitles2018. v3

Thực tế, xe tải và máy bay có thể dùng hydro và nhiên liệu sinh học.

The trucks and planes can realistically use hydrogen or advanced biofuels.

QED

Thực tế, người cuối cùng thấy đứa con của Niklaus còn sống

However it’s a belief among the werewolves that you were in fact the last person to see Niklaus’child alive.

OpenSubtitles2018. v3

13 Phải chăng tin sự sống lại có thật là không thực tế?

13 Is it unrealistic to accept the resurrection as a fact?

jw2019

Thực tế hoàn toàn trái ngược với những nhận định ban đầu về sao Kim.

The reality totally contradicted initial perceptions of this planet.

ted2019

Trong thực tế, tôn giáo của tôi có ảnh hưởng rất to lớn tới đất nước.

In fact, my own religion has had an enormous effect on this nation.

ted2019

Vậy thực tế tôi muốn mô tả nó như là sự mê man tòan cầu.

So really, this is how I would like to describe it.

ted2019

Đối mặt với những thứ này trong thực tế không giống như ở trường.

Facing this stuff in real life is not like school.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang sống trong một thế giới không thực tế.

You are living in a world which is so unreal.

Literature

Trong thực tế thì nó lại rất sạch.

Yet in reality, it’s perfectly clean.

OpenSubtitles2018. v3

Thực tế, những điều tốt đẹp như thế thậm chí còn giúp cải thiện quan hệ với Henry.

In fact, so good that things have even improved with Henry.

OpenSubtitles2018. v3