thực tiễn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

11 Làm nổi bật giá trị thực tiễn của tài liệu.

11 Practical value of material highlighted.

jw2019

Đây là một vấn đề thực tiễn.

It’s not a question of insolence but of practicality.

OpenSubtitles2018. v3

12 Đường lối có vẻ thụ động như thế có thực tiễn không?

12 Is such a seemingly passive course really practical?

jw2019

May mắn cho Đen, diễn biến 9…d5 trong thực tiễn vẫn là hiệu quả hơn.

The 9…d5 line has been doing better in practice.

WikiMatrix

Giá trị thực tiễn của tin mừng đối với cộng đồng của bạn

Practical Value of the Good News to Your Community

jw2019

KINH THÁNH cung cấp nhiều lời khuyên thực tiễn có thể giúp ích các cặp vợ chồng.

The Bible abounds with practical counsel that can benefit husbands and wives.

jw2019

Kết thúc thực tiễn 25 năm

It ends a 25-year practice of allowing patents on human genes in the United States.

ted2019

Rồi Kinh-thánh cho chúng ta biết cách thực tiễn để biểu lộ các đức tính này.

The Bible then shows us a practical way to manifest these qualities.

jw2019

Sự sáng suốt và khôn ngoan thực tiễn

practical wisdom. “

QED

Vị trí cao quý trong thực tiễn này chính là lòng từ bi.

Now, pride of place in this practice is given to compassion.

ted2019

Quả là một chương trình thực tiễn biết bao!

What a practical program!

jw2019

Những bài này cũng nêu lên các đề nghị thực tiễn sẽ giúp ích cho nhiều người.

These articles also include practical suggestions that many will find helpful.

jw2019

Tuy nhiên, không có thiết kế nào của da Vinci thật sự thực tiễn.

However, none of da Vinci’s designs were really practical.

jw2019

Hơn 430 thực tiễn có thể thực hiện được từ kinh nghiệm của các thành viên SCC có sẵn.

Over 430 executable practices derived from the experience of SCC members are available.

WikiMatrix

Chúng ta có thể tìm thấy ở đâu lời khuyên thực tiễn, luôn luôn có hiệu quả?

Where can we find practical counsel that will consistently work?

jw2019

Đó là ý tưởng khá bất thường, nhưng ngày nay, nó có khả năng thực tiễn.

And this is quite an extraordinary idea, but it is reality today.

ted2019

Sự tồn tại của lục địa này được cho là không có cơ sở thực tiễn.

Mu’s existence is considered to have no factual basis.

WikiMatrix

Những bước thực tiễn để đối phó với nạn nghèo đói

Practical Steps to Deal With Poverty

jw2019

Kinh Thánh nói cách thực tiễn: “Sự ngu-dại vốn buộc vào lòng con trẻ”.

Realistically, the Bible says: “Foolishness is tied up with the heart of a boy.”

jw2019

Song trong thực tiễn giới hạn thứ nhất đó còn ít ràng buộc hơn giới hạn sau đây.

In practice, however, this first limitation is less restrictive than the second one.

Literature

Chính xác và thực tiễn

Accurate and Practical

jw2019

La lên khi bị đe dọa cưỡng dâm vẫn được xem là một hành động thực tiễn.

Screaming when threatened with rape is still viewed as a practical course.

jw2019

Nhiều người chưa biết Kinh Thánh có những lời khuyên thực tiễn.

Many are not aware of the practical advice found in the Bible.

jw2019

Giảm căng thẳng—Giải pháp thực tiễn

Relief From Stress —A Practical Remedy

jw2019

□ Muốn có giá trị thực tiễn, một tôn giáo phải làm gì?

□ What is the theme of modern-day Biblical evangelism?

jw2019