thuốc lá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Anh nói rằng anh đã bỏ ra nhiều năm để “nhai thuốc lá và chửi thề.”
He says he spent many years “chewin’ and cussin.’”
LDS
Josué không sa vào bẫy của thuốc lá.
Josué did not fall into the trap of smoking.
jw2019
Thuốc lá giết người.
Cigarettes kill.
jw2019
Sẵn đây ông muốn đưa cho tôi thuốc lá với rượu Tequila luôn không?
You want to give me a pack of smokes and some tequila while you’re at it?
OpenSubtitles2018. v3
Các công tố viên bỏ tội đánh cắp thuốc lá.
Prosecutors dropped the charges for the cigarette hijacking.
WikiMatrix
Giáo sư về tôn giáo và cũng là người nô lệ cho thuốc lá…
A professor of religion and slave of tobacco. . .
jw2019
Hãy hiểu rằng các em không thể dùng ma túy, rượu hoặc thuốc lá.
Understand that you cannot partake of drugs, alcohol, or tobacco.
LDS
“Nhiều người muốn bỏ thuốc lá nhưng thấy khó mà làm được.
“Churches often charge for baptisms, weddings, and funerals.
jw2019
8 Làm cách nào bạn có thể cai thuốc lá?
8 How You Can Quit
jw2019
Tại sao ông biểu tôi phải đi tới Cogolin để mua sáu gói thuốc lá hả?
Why did you send me to Cogolin for six packs of tobacco?
OpenSubtitles2018. v3
Không ngạc nhiên tại sao những hãng thuốc lá giàu lên!
No wonder tobacco companies get rich!
OpenSubtitles2018. v3
Thuốc lá bày bán hợp pháp và sẵn có hầu như khắp nơi.
Tobacco is legally sold and is readily available virtually everywhere.
jw2019
Bà ấy bốc mùi rượu và… thuốc lá.
She smelled of liquor and… cigarettes.
OpenSubtitles2018. v3
Ông/Bà có người quen muốn cai thuốc lá không?
Do you think this is proper?
jw2019
3 Một thế giới nghiện thuốc lá
3 A World Hooked on Smoking
jw2019
Cổ biết tất cả những gã làm thuốc lá.
She knows the cigarette guys.
OpenSubtitles2018. v3
Hút thuốc lá bị cấm ở phòng này.
Smoking is prohibited in this room.
tatoeba
Các sản phẩm thuốc lá không khói có chứa chất hóa học là nguyên nhân gây ung thư.
Smokeless tobacco products contain cancer-causing chemicals.
WikiMatrix
Tôi đặc biệt thấy khó bỏ thuốc lá và thói say sưa.
I found it especially hard to give up smoking and drinking to excess.
jw2019
Bạn có thể vâng lời Đức Chúa Trời nếu làm nô lệ cho thói nghiện thuốc lá không?
Can you really obey God if you are enslaved by tobacco addiction?
jw2019
Xì-gà: Thuốc lá sợi được cuốn chặt bằng lá hoặc giấy làm từ cây thuốc lá.
Cigars: These are made of filler tobacco tightly wrapped in tobacco leaf or in paper made from tobacco.
jw2019
Hút thuốc lá gây ra bệnh ung thư phổi.
Smoking leads to lung cancer.
jw2019
Người tôi xỏ lỗ đầy và đầy mùi thuốc lá.
I was covered with body piercings, and I smelled of smoke.
LDS
Cháu xin tôi hứa bỏ thuốc lá và tôi bỏ”.
She made me promise to quit smoking, and I did.”
jw2019
Không có những cử chỉ khiếm nhã, không có thuốc lá, không có vỏ lon nước giải khát.
No unseemly gesturing, not a cigarette, not a [beverage] can.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh