tính cách trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Khi anh sinh ra… với 1 tính cách.

I was born… with a stain.

OpenSubtitles2018. v3

Họ muốn phát triển thành phố nhưng vẫn giữ tính cách cũ, lịch sử cũ.

They wanted to develop the city but keep its character, its history.

OpenSubtitles2018. v3

Park Se-young vai tác giả mới có tính cách giống với Dok-mi (khách mời, tập 16).

1 ) Park Se-young as new artist who’s similar to Dok-mi ( Ep .

WikiMatrix

Đức Chúa Trời trợ giúp họ thế nào với tính cách một hội-thánh?

What assistance does God give them as a congregation?

jw2019

Tính cách nổi bật của Abraham là lòng nhân ái.

What motivates the altruist is compassion.

WikiMatrix

Mỗi con tinh tinh đều có tính cách riêng.

Every chimpanzee has his or her own personality.

QED

Ngày nay, khoa học gia tin rằng ánh sáng có tính cách như làn sóng và như hạt.

Today, scientists believe that light behaves both as a wave and as a particle.

jw2019

Anh đã ký chúc thư đó với tính cách là nhân chứng.

You signed the will as her witness.

OpenSubtitles2018. v3

Họ không chỉ đến với tính cách xã giao có sắp đặt sẵn.

They were not making mere prearranged social calls.

jw2019

rằng thống đốc có vấn đề về tính cách Mrs. Perleman.

No, no, no, I really don’t agree that the Governor has a character problem, Mrs. Perleman.

OpenSubtitles2018. v3

Tính cách của người này ảnh hưởng đến công việc và sự nghỉ ngơi của thuỷ thủ.

His character determined the work and the leisure of the crew.

Literature

Con có sức mạnh tính cách

You have the strength of character that Vega desperately needs, Claire.

OpenSubtitles2018. v3

Là Đông Lộ, người đến chết cũng không thay đổi tính cách.

Donglu, never changes

OpenSubtitles2018. v3

Các tranh ảnh có tính cách dạy dỗ của Estienne được nhiều thế hệ bắt chước

Estienne’s instructive illustrations were imitated for generations

jw2019

Tôi là tiến sĩ David Hanson và tôi tạo nên robot với tính cách.

I’m Dr. David Hanson, and I build robots with character.

QED

Chẳng lẽ điều này không nhấn mạnh tính cách cấp bách của thời chúng ta hay sao?

Does that not underscore the urgency of our times?

jw2019

Bí quyết là lường trước sự việc và dự tính cách ứng phó.

The key is to see the pressure coming and decide in advance how you will respond to it.

jw2019

Nó được đặt tên sau tính cách của Sta Trek.

He’s named after the Star Trek character.

QED

Mỗi cô gái đều uống một loại rượu riêng nói lên được tính cách của mình.

Every girl has her own wine representing herself.

OpenSubtitles2018. v3

Sau cuộc phẫu thuật, cô ấy nói “khuôn mặt tôi phản ánh tính cách tôi.

After the facial surgery, she said, “My face now reflects my personality.

ted2019

Không thể bluejack anh ta, Finch, ( Bluejack = Hack bluetooth ) nên tôi phải tính cách cũ…

Couldn’t bluejack him, Finch, so I went old school .

OpenSubtitles2018. v3

● Tuyết bắt đầu nhận thấy tính cách của người bạn thân nhất trong 5 năm qua đã thay đổi.

● Kerrin started noticing a personality change in her best friend of five years.

jw2019

Tôi nghĩ tính cách quan trọng hơn nhiều so với cái người khác nhìn nhận về bạn.

And I think that character is much more important than what you are perceived to be.

QED

Công cuộc xây dựng tính cách đàn ông không thay đổi khi cậu bé trưởng thành.

The pursuit of manhood doesn’t change once a boy is grown.

Literature

Thế giới chữ và số của tôi nhòa với màu sắc, cảm xúc và tính cách cá nhân

My worlds of words and numbers blur with color, emotion and personality.

QED